Giới thiệu tấm inox 304 dày 2mm
Tấm inox 304 dày 2mm là một loại thép không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xây dựng. Với thành phần chính là 18% crom và 8% nickel, loại inox này sở hữu những đặc tính vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Các loại inox tấm 304 dày 2mm thông dụng
Bề mặt 2B: Đây là bề mặt tiêu chuẩn, có độ bóng trung bình, thường được sử dụng cho các ứng dụng chung.
Bề mặt BA: Bề mặt sáng bóng hơn 2B, thường được sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Bề mặt NO.1: Bề mặt siêu bóng, thường được sử dụng cho các sản phẩm cao cấp.
Bề mặt xước: Tạo ra bề mặt có các đường xước nhỏ, giúp tăng độ bám dính và chống trơn trượt.
Bề mặt vân: Tạo ra các vân sóng hoặc vân gỗ, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của inox 304 tấm dày 2mm
Mác thép | Inox 304, 304L, 304H |
Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB |
Độ dày | 1mm |
Khổ rộng | 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm |
Chiều dài | 2.5m, 3m, 4m, 6m, 9m |
Bề mặt | BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline) |
Xuất xứ | Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài loan |
Chiều dài | 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m |
Đóng gói | Phủ màng PVC, Pallet gỗ |
Gia công | Đục lỗ theo yêu cầu, cắt thành tấm theo đơn hàng |
Trọng lượng inox tấm 304 dày 2mm
Trọng lượng của tấm inox 304 dày 2mm phụ thuộc vào độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm inox. Để tính trọng lượng, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg)=T×W×L×7.93/1,000,000
Trong đó:
T: Độ dày của tấm inox (mm).
W: Chiều rộng của tấm inox (mm).
L: Chiều dài của tấm inox (mm).
7.93: Tỷ trọng của inox 304 (g/cm³) chia cho 1,000,000 để chuyển đổi sang kg/mm³1.
Ví dụ, nếu bạn có một tấm inox 304 dày 2mm với chiều rộng 1m và chiều dài 2.5m, trọng lượng của tấm đó sẽ là:
Trọng lượng=2mm×1000mm×2500mm×7.93/1,000,000=39.65kg
Nguyên tố hóa học inox tấm 304 dày 2mm
Các nguyên tố cấu tạo nên inox 304 và vai trò của chúng.
Nguyên tố | Hàm lượng 304 (%) | 304L | 304H | Vai trò |
Niken (Ni) | 8.0-11 | 8.0-12 | 8.0-10.5 | Chống ăn mòn, độ dẻo, giảm từ tính |
Crom (Cr) | 18-20 | 18-20 | 18-20 | Chống gỉ sét, tạo lớp màng bảo vệ |
Carbon (C) | ≤ 0.08 | ≤0.03 | ≤0.1 | Ảnh hưởng độ cứng, khả năng gia công |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 | Khử oxy, ổn định cấu trúc |
Silic (Si) | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | Tăng độ cứng, chống oxy hóa |
Photpho (P) | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | Tăng độ bền kéo |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công |
Tính chất vật lý của inox tấm dày 2mm
Khối lượng riêng: Khoảng 7930 kg/m³.
Điểm nóng chảy: Khoảng 1.400-1.450°C.
Độ dẫn nhiệt: Tốt, giúp tản nhiệt nhanh.
Độ bền kéo: Cao, chịu được lực kéo lớn.
Độ cứng: Có thể gia tăng độ cứng bằng các phương pháp gia công như cán nguội hoặc xử lý nhiệt.
Tiêu chuẩn tấm inox 2mm
ASTM A240: Tiêu chuẩn của Mỹ về thép không gỉ tấm, quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kiểm tra chất lượng của các loại inox tấm, bao gồm cả inox 304.
JIS G4304: Tiêu chuẩn của Nhật Bản về thép không gỉ tấm, tương tự như ASTM A240 nhưng có một số điểm khác biệt nhỏ.
EN 10088: Tiêu chuẩn của châu Âu về thép không gỉ tấm, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kiểm tra chất lượng của các loại inox tấm.
Tấm inox 304 dày 2mm giá bao nhiêu
Tấm inox 304 2mm | Kích thước (m) | Giá bán (kg)
Giá ưu đãi: 0938 904 669 |
Tấm inox 2mm | 1×2.5m | 78.500 – 115.000 |
Tấm inox 2mm | 1x3m | 78.500 – 115.000 |
Tấm inox 2mm | 1x6m | 78.500 – 115.000 |
Tấm inox 2mm | 1.22×2.5m | 79.000 – 125.000 |
Tấm inox 2mm | 1.22x3m | 79.000 – 125.000 |
Tấm inox 2mm | 1.22x6m | 79.000 – 125.000 |
Tấm inox 2mm | 1.5×2.5m | 80.000 – 130.000 |
Tấm inox 2mm | 1.5x3m | 80.000 – 130.000 |
Tấm inox 2mm | 1.5x6m | 80.000 – 130.000 |
Tấm inox 2mm | 1.524×2.5m | 80.500 – 135.000 |
Tấm inox 2mm | 1.524x3m | 80.500 – 135.000 |
Tấm inox 2mm | 1524x6m | 80.500 – 135.000 |
Công dụng của inox tấm dày 2mm
Trong ngành xây dựng và kiến trúc
Vật liệu trang trí:
Ốp tường, trần nhà: Tạo nên những không gian sang trọng, hiện đại.
Làm mặt bàn, tủ bếp: Đảm bảo vệ sinh, dễ lau chùi.
Làm cầu thang, lan can: Vừa đảm bảo an toàn, vừa tăng tính thẩm mỹ.
Vật liệu ngoại thất:
Làm mái nhà, cửa sổ, ban công: Chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt.
Làm vỏ thang máy, cầu thang máy: Đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Trong công nghiệp
Sản xuất thiết bị:
Sản xuất thiết bị nhà bếp: Bếp công nghiệp, tủ lạnh công nghiệp, bồn rửa công nghiệp.
Sản xuất thiết bị y tế: Bàn phẫu thuật, dụng cụ y tế.
Gia công thành tấm inox đục lỗ các loại
Sản xuất thiết bị hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn.
Sản xuất đồ gia dụng:
Tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng.
Các loại bình chứa, thùng đựng.
Ưu điểm của inox tấm dày 2mm
Độ bền và độ cứng: Inox tấm 2mm có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như kết cấu xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Khả năng chống rỉ sét và ăn mòn: Inox tấm 2mm được làm từ hợp kim chứa crom và nickel, giúp nó chống oxi hóa và không bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
Dễ gia công và hàn nối: Inox tấm 2mm có tính dẻo và dễ gia công, giúp việc cắt, uốn, hàn nối và gia công trở nên thuận tiện.
Tính thẩm mỹ: Inox tấm 2mm có bề mặt bóng, mờ hoặc xước, tạo ra vẻ đẹp và sự sang trọng cho các sản phẩm.
Khả năng chịu nhiệt và chống cháy: Inox tấm 2mm có khả năng chịu nhiệt tốt và không cháy trong điều kiện nhiệt độ cao.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh