Giới thiệu túi lọc bụi
Túi lọc bụi là một thiết bị lọc không khí, có chức năng tách bụi và các hạt ô nhiễm ra khỏi dòng khí. Túi lọc thường được làm từ các loại vải đặc biệt như polyester, Nomex, Ryton, PTFE hoặc các loại vải màng như PTFE, PTFE.
Phân loại túi lọc bụi
Theo chất liệu:
Polyester (PE): Phổ biến, giá thành hợp lý, chịu được nhiệt độ và hóa chất ở mức trung bình.
Polypropylene (PP): Chịu được axit và kiềm tốt, thường dùng trong môi trường ẩm ướt.
Nomex: Chịu nhiệt độ cao (lên đến 220°C), chống cháy
tốt, thường dùng trong các ngành công nghiệp nặng.
PTFE: Chịu nhiệt độ và hóa chất cực tốt, chống bám dính, thường dùng trong môi trường khắc nghiệt.
Acrylic: Chịu axit tốt, không bị thủy phân.
Túi lọc bụi P84: Chịu nhiệt tốt, chống axit và kiềm. Thường được sử dụng trong ngành xi măng và thép
PPS: Chịu nhiệt độ cao (lên đến 190°C), chống mài mòn và hóa chất tốt.
Sợi thủy tinh (Glass fiber): Chịu nhiệt độ cao, chống cháy, thường dùng trong các ứng dụng đặc biệt.
Theo hình dạng:
Túi tròn: Phổ biến nhất, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Túi dẹt: Tiết kiệm không gian, thường dùng trong các hệ thống lọc có diện tích hạn chế.
Túi hình sao, hình elip: Tăng diện tích bề mặt lọc, cải thiện hiệu suất lọc.
Thông số kỹ thuật túi lọc bụi
Tiêu chí | Thông số kỹ thuật |
Kích thước | – Đường kính (D): 110mm – 250mm (túi tròn) |
– Chiều dài (L): 1.5m – 6m (túi tròn) | |
– Chiều rộng (W): 20mm – 60mm (túi dẹt) | |
– Chiều dài (L): 0.6m – 2.9m (túi dẹt) | |
Chất liệu | – Vải sợi: PE, PP, Nomex, Ryton, PTFE, Acrylic, PPS… |
– Vải màng: PTFE, ePTFE… | |
Hình dạng | – Túi tròn, túi dẹt, túi hình sao, túi hình elip |
Trọng lượng vải | – Đo bằng 400 g/m2 đến 600 g/m2 |
Độ dày vải | – Từ 1.8mm đến 3mm |
Kích thước lỗ lọc | – 5micron (µm) – 1micron (µm) |
Xử lý bề mặt | – Cháy xém (singed) |
– Cán láng (calendered) | |
– Cố định nhiệt (heat setting) | |
– Phủ màng PTFE (PTFE membrane laminated) | |
Quy cách miệng túi | – Vòng thép đàn hồi, vòng inox, vòng thép tròn, dây rút |
Số lượng túi/ngăn | – Tùy thuộc vào diện tích lọc và lưu lượng khí |
Khả năng chịu nhiệt | – Tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng |
Các kích thước thông dụng của túi lọc bụi miệng vòng thép đàn hồi
Đường Kính (mm) | Chiều Dài (mm) | |
1 | 135 | 2500 |
2 | 135 | 2500 |
3 | 150 | 3000 |
4 | 160 | 3000 |
5 | 165 | 4500 |
6 | 165 | 6000 |
Cấu tạo túi lọc bụi
Thân túi lọc bụi
Đây là phần quan trọng nhất của túi lọc, có chức năng giữ lại bụi.
Thân túi được làm từ các loại vải lọc chuyên dụng, có thể là vải sợi (polyester, Nomex, Ryton, PTFE) hoặc vải màng (PTFE, ePTFE).
Kích thước, hình dạng và chất liệu của thân túi được lựa chọn dựa trên loại bụi, nồng độ bụi, nhiệt độ và các yếu tố khác của hệ thống lọc.
Vòng miệng túi lọc bụi
Vòng miệng túi được làm từ kim loại hoặc nhựa, có tác dụng kết nối túi lọc với khung túi và đảm bảo độ kín của túi.
Vòng miệng túi thường có thiết kế đặc biệt để dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ túi lọc.
Đáy túi lọc bụi
Đáy túi có thể được thiết kế theo kiểu đáy mở hoặc đáy đóng.
Đáy mở giúp dễ dàng tháo bụi ra khỏi túi, trong khi đáy đóng giúp ngăn bụi rơi ra ngoài trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Khung túi
Khung túi được làm từ kim loại (thường là thép) hoặc nhựa, có tác dụng định hình và hỗ trợ túi lọc.
Khung túi giúp túi lọc không bị biến dạng và đảm bảo hiệu quả lọc bụi.
Nguyên lý hoạt động của túi lọc bụi
Dòng khí chứa bụi đi vào túi lọc: Khí bụi được dẫn vào túi lọc qua miệng túi. Dòng khí này có thể được tạo ra bởi quạt hút hoặc áp suất của hệ thống.
Bụi bị giữ lại trên bề mặt hoặc bên trong túi lọc: Khi dòng khí đi qua vải lọc, các hạt bụi có kích thước lớn hơn lỗ lọc sẽ bị giữ lại trên bề mặt vải theo nguyên lý rây. Các hạt bụi nhỏ hơn có thể đi qua lỗ lọc nhưng sẽ bị giữ lại bên trong cấu trúc vải lọc do va chạm, lực hấp dẫn, lực tĩnh điện hoặc các cơ chế khác.
Khí sạch đi ra khỏi túi lọc: Sau khi bụi bị giữ lại, dòng khí sạch sẽ đi qua vải lọc và thoát ra ngoài qua thành túi.
Bụi được thu gom và làm sạch: Lớp bụi tích tụ trên và trong túi lọc sẽ làm giảm hiệu suất lọc. Vì vậy, cần phải định kỳ làm sạch túi lọc bằng các phương pháp như:
Rung túi: Tạo ra các rung động cơ học để làm bụi rơi xuống đáy túi.
Thổi ngược khí: Sử dụng một luồng khí sạch thổi ngược lại vào túi lọc để làm bụi rơi ra.
Giặt túi: Đối với một số loại túi lọc, có thể tháo ra và giặt sạch bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa.
Tiêu chí lựa chọn túi lọc bụi
Loại bụi: Kích thước, tính chất (dính, ăn mòn, cháy nổ…)
Nồng độ bụi: Cao hay thấp
Nhiệt độ: Khí đầu vào, môi trường xung quanh
Độ ẩm: Khí đầu vào
Lưu lượng khí: Cần xử lý bao nhiêu m3/h?
Áp suất: Hệ thống hoạt động ở áp suất dương hay âm?
Ưu điểm và nhược điểm
Hiệu quả lọc bụi cao:
Túi lọc bụi có khả năng lọc được nhiều loại bụi khác nhau, từ bụi thô đến bụi mịn, thậm chí cả bụi siêu mịn (kích thước vài micron).
Hiệu suất lọc có thể đạt tới 99.99% đối với một số loại bụi và túi lọc.
Lưu lượng xử lý lớn:
Túi lọc bụi có thể xử lý được lưu lượng khí lớn, phù hợp với các hệ thống lọc bụi công nghiệp quy mô lớn.
Chi phí vận hành thấp:
Túi lọc bụi có tuổi thọ cao, có thể sử dụng trong thời gian dài mà không cần thay thế thường xuyên.
Chi phí bảo trì và vệ sinh túi lọc cũng thấp.
Dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì:
Túi lọc bụi có cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ để vệ sinh hoặc thay thế.
Vận hành túi lọc bụi không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
Linh hoạt trong thiết kế:
Túi lọc bụi có thể được thiết kế với nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Thân thiện với môi trường:
Túi lọc bụi giúp giảm thiểu lượng bụi thải ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Một số loại túi lọc bụi có thể tái sử dụng hoặc tái chế, giảm thiểu lượng chất thải.
An toàn:
Túi lọc bụi giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ do bụi, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sử dụng các loại bụi dễ cháy.
Ứng dụng của túi lọc bụi
Xi măng: Lọc bụi trong các quá trình nghiền, sấy, nung luyện, vận chuyển và đóng gói xi măng.
Nhiệt điện: Lọc bụi từ khí thải lò hơi, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tuân thủ các quy định về khí thải.
Luyện kim: Lọc bụi trong các quá trình nấu chảy, đúc, cán và gia công kim loại.
Hóa chất: Lọc bụi và các chất ô nhiễm trong quá trình sản xuất hóa chất.
Thực phẩm: Lọc bụi trong quá trình chế biến, đóng gói và bảo quản thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Dược phẩm: Lọc bụi và các hạt vi sinh vật trong quá trình sản xuất thuốc, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm.
Chế biến gỗ: Lọc bụi gỗ trong các nhà máy sản xuất đồ gỗ, ván ép, ván MDF…
Sản xuất giấy: Lọc bụi trong quá trình sản xuất giấy, bột giấy.
Sản xuất nhựa, cao su: Lọc bụi trong quá trình sản xuất và gia công nhựa, cao su.
Công nghiệp sơn: Lọc bụi sơn trong các phòng sơn, giúp bảo vệ sức khỏe người lao động và môi trường.
Bảo trì và vệ sinh túi lọc bụi
Kiểm tra định kỳ:
Tình trạng túi lọc: Kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng như rách, thủng, mòn hoặc biến dạng.
Khung túi: Kiểm tra xem khung túi có bị cong vênh, gỉ sét hoặc hư hỏng không.
Hệ thống rung/thổi ngược: Kiểm tra hoạt động của hệ thống rung hoặc thổi ngược khí để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
Độ chênh lệch áp suất: Theo dõi độ chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra của túi lọc. Nếu độ chênh lệch áp suất vượt quá giới hạn cho phép, có thể túi lọc đã bị tắc nghẽn và cần được vệ sinh hoặc thay thế.
Vệ sinh túi lọc:
Rung túi: Sử dụng hệ thống rung cơ học để làm bụi rơi ra khỏi túi. Tần suất rung phụ thuộc vào loại bụi và điều kiện vận hành.
Thổi ngược khí: Sử dụng luồng khí nén sạch thổi ngược vào túi lọc để làm bụi rơi ra. Phương pháp này thường được áp dụng cho các loại túi lọc có khả năng chịu áp lực tốt.
Giặt túi: Một số loại túi lọc có thể được tháo ra và giặt sạch bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng.
Thay thế túi lọc:
Khi hiệu suất lọc giảm: Nếu hiệu suất lọc giảm đáng kể mặc dù đã vệ sinh, có thể túi lọc đã bị hư hỏng và cần được thay thế.
Khi túi lọc bị hư hỏng: Nếu túi lọc bị rách, thủng hoặc biến dạng, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả lọc bụi và gây ô nhiễm môi trường.
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất: Tuổi thọ của túi lọc phụ thuộc vào loại bụi, điều kiện vận hành và chất liệu của túi. Nên thay thế túi lọc theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất lọc tốt nhất.
Bảng giá túi lọc bụi
Giá một số túi cơ bản. Để báo giá cụ thể theo kích thước quý khách gọi Hotline hoặc nhắn zalo nhé!
Loại Túi | Đường Kính (mm) |
Chiều Dài (mm) |
Chịu Nhiệt (oC) |
Trọng lượng (g/m2) |
Giá/Túi Giá cụ thể gọi 0938 904 669 |
PE400 | 150 | 1000 | 100 -130 | 400 | 75,000-95,000 |
PE400 | 150 | 2000 | 100 -130 | 400 | 100,000-125,000 |
PE400 | 150 | 3000 | 100 -130 | 400 | 125,000-150,000 |
PE400 | 180 | 1000 | 100 -130 | 400 | 80,000-105,000 |
PE400 | 180 | 2000 | 100 -130 | 400 | 110,000-125,000 |
PE400 | 180 | 3000 | 100 -130 | 400 | 135,000-160,000 |
PE500 | 150 | 1000 | 100 -130 | 500 | 80,000-110,000 |
PE500 | 150 | 2000 | 100 -130 | 500 | 115,000-145,000 |
PE500 | 150 | 3000 | 100 -130 | 500 | 135,000-165,000 |
PE500 | 180 | 1000 | 100 -130 | 500 | 90,000-120,000 |
PE500 | 180 | 2000 | 100 -130 | 500 | 120,000-150,000 |
PE500 | 180 | 3000 | 100 -130 | 500 | 155,000-185,000 |
Nomex | 150 | 1000 | 200-240 | 550 | 265,000-320,000 |
Nomex | 150 | 2000 | 200-240 | 550 | 480,000-550,000 |
Nomex | 150 | 3000 | 200-240 | 550 | 690,000-750,000 |
Nomex | 180 | 1000 | 200-240 | 550 | 320,000-380,000 |
Nomex | 180 | 2000 | 200-240 | 550 | 550,000-630,000 |
Nomex | 180 | 3000 | 200-240 | 550 | 770,000-820,000 |
PTFE | 150 | 1000 | 200-240 | 500 | 85000-125,000 |
PTFE | 150 | 2000 | 200-240 | 500 | 110,000-145,000 |
PTFE | 150 | 3000 | 200-240 | 500 | 135,000-175,000 |
PTFE | 180 | 1000 | 200-240 | 500 | 90,000-135,000 |
PTFE | 180 | 2000 | 200-240 | 500 | 125,000-165,000 |
PTFE | 180 | 3000 | 200-240 | 500 | 145,000-200,000 |
PPS | 150 | 1000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 210,000-260,00 |
PPS | 150 | 2000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 350,000-410,000 |
PPS | 150 | 3000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 500,000-550,000 |
PPS | 180 | 1000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 235,000-285,000 |
PPS | 180 | 2000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 395,000-420,000 |
PPS | 180 | 3000 | 170-190 | 500 chống ẩm | 550,000-600,000 |
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh