Giới thiệu bông lọc bụi

Bông lọc bụi là vật liệu lọc được sử dụng để loại bỏ các hạt bụi khỏi không khí hoặc chất lỏng. Nó thường được làm từ các sợi tổng hợp, sợi thủy tinh. Gồm các loại bông như G1, G2, G3, G4, F5, Thủy tinh và bông carbon khử mùi

Các sợi này được đan hoặc ép lại với nhau tạo thành một mạng lưới dày đặc, có khả năng giữ lại các hạt bụi khi không khí hoặc chất lỏng đi qua

Bông lọc bụi
Các loại Bông lọc bụi

So sánh các loại bông lọc bụi

Thông Số G1 G2 G3 G4 F5 Thủy tinh Carbon
Trọng lượng (g/m2) 170 250 300 350 600 250 200-300
Độ dày (mm) 5 10 15 20 20 60-70 3-5
Độ thoàng khí (m3/h) 5400 5400 3600 3600 900 3200-3600 720
Chênh áp ban đầu (pa) 17 17 26 42 25 15 10pa
Chênh áp thay thế (pa) 250 250 250 250 450 250 150pa
Tiêu chuẩn (EN779) G1 G2 G3 G4 F5 G4 G4
Hiệu xuất (%) 55% 75% 85% 95% 99% 92%–96% 85%
Nhiệt độ max (°C) 80-100 80-100 80-100 80-100 80-100 170°C 100
Kích thước (m) 2x20m 2x20m 2x20m 2x20m 2x20m 2x20m 1x20m
Màu sắc Trắng Trắng Trắng Trắng Trắng Xanh-Trắng Đen

Phân loại bông lọc bụi

Theo vật liệu

Bông lọc sợi thủy tinh: Có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy, chống ẩm và kháng hóa chất tốt. Thường dùng trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy sản xuất, hệ thống HVAC công nghiệp.

Bông lọc sợi tổng hợp (Polyester): Có độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và giá thành hợp lý. Thường dùng trong các ứng dụng lọc bụi thông thường như máy lọc không khí gia đình, hệ thống HVAC dân dụng.

Theo cấp độ lọc

Bông lọc thô (G1, G2, G3, G4)

Có khả năng lọc các hạt bụi lớn hơn 5 micron. Thường được sử dụng làm lớp lọc sơ cấp để bảo vệ các lớp lọc tinh phía sau.

Bông lọc F5

  • Thường được lắp đặt trong các phòng sơn máy móc, thiết bị. Ngoài ra còn được gọi với tên gọi là bông lọc trần phòng sơn f5.

Bông sợi thủy tinh

  • Là một dòng sản phẩm bông lọc được sản xuất bằng các sợi thủy tinh liên kết với nhau.
  • Với cấu trúc và đặc điểm đặc biệt nên bề mặt sản phẩm là các mảng lưới vô định hình. Giúp gia tăng độ thoáng khí rất lớn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả lọc cao.
  • Sản phẩm chuyên dùng trong lọc sản phòng sơn.

Bông carbon khử mùi

  • Khác với các loại bông lọc khác thì bông lọc carbon có màu đen đặc trưng của carbon. Chuyên sử dụng không chỉ lọc bụi bẩn trong không khí mà còn khử mùi hôi.
  • Sản phẩm là loại bông lọc chuyên dụng để khử mùi và lọc sạch bầu không khí. Thường được sử dụng ở phòng thí nghiệm, lọc mùi trong nhà bếp hoặc trong một số nhà máy xí nghiệp có mùi hôi đặc trưng.
  • Sản phẩm chuyên dùng trong lọc mùi trong phòng thí nghiệm. Khử mùi trong các nhà máy xí nghiệp sản xuất thực phẩm hoặc đối với một số ngành công nghiệp đặc thù tạo ra không khí có mùi hôi khó chịu.
Các loại bông lọc bụi
Các loại bông lọc bụi: bông g1, g2, g3, g4, f5, thủy tinh và carbon

Theo hình dạng

Bông lọc tấm: Dạng tấm phẳng, thường được sử dụng trong các hệ thống lọc không khí và lọc chất lỏng.

Bông lọc cuộn: Dạng cuộn dài, thường được sử dụng trong các hệ thống lọc không khí lớn và hệ thống lọc bụi công nghiệp.

Bông lọc túi: Dạng túi, thường được sử dụng trong các máy hút bụi và hệ thống lọc bụi di động.

Bông lọc xếp: Dạng xếp nếp, thường được sử dụng trong các hệ thống lọc không khí có kích thước nhỏ gọn và yêu cầu lưu lượng gió lớn.

Đặc điểm của bông lọc bụi

Hiệu suất lọc: Thông thường đạt đến 98% (đối với kích thước bụi 0.4 µm: 55%).

Tiêu chuẩn giữ bụi: Đạt tiêu chuẩn giữ bụi theo EN779 (đối với các loại G1, G2, G3 và G4).

Lưu lượng (m3/h): 3600 – 5400.

Áp suất tối thiểu (Pa): 29.

Áp suất tối đa (Pa): 450.

Nhiệt độ tối đa: 80°C – 100°C.

Vận tốc bề mặt: 2.5 m/s.

Độ dày (mm): 5mm, 10mm, 15mm, 20mm

Kích thước thông thường: 2m x 20m.

Chất liệu: Polyester (PE).

Đặc điểm bông lọc bụi thô
Đặc điểm bông lọc bụi mỗi loại khác nhau

Ứng dụng của bông lọc bụi

Trong công nghiệp

Nhà máy sản xuất: Lọc bụi trong các nhà máy sản xuất xi măng, thép, giấy, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm,… giúp bảo vệ sức khỏe công nhân, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hệ thống HVAC: Lọc bụi trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC) của các tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại, giúp cung cấp không khí sạch, đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng.

Phòng sạch: Lọc bụi trong các phòng sạch sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm, thực phẩm,… yêu cầu độ sạch không khí cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh nhiễm khuẩn.

Phòng sơn: Lọc bụi sơn trong các xưởng sơn, buồng sơn giúp bảo vệ sức khỏe công nhân, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo chất lượng sản phẩm sơn.

Trong dân dụng

Máy lọc không khí gia đình: Lọc bụi, phấn hoa, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng khác trong không khí, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà, bảo vệ sức khỏe gia đình.

Mặt nạ phòng độc: Lọc bụi, khí độc và các hạt nguy hiểm khác trong không khí, bảo vệ hệ hô hấp của người sử dụng trong môi trường làm việc độc hại hoặc khi xảy ra sự cố ô nhiễm môi trường.

Hệ thống lọc nước: Lọc cặn bẩn, tạp chất và các hạt bụi trong nước, cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.

Trong các lĩnh vực khác

Y tế: Lọc không khí trong bệnh viện, phòng mổ, phòng thí nghiệm, giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

Giao thông vận tải: Lọc không khí trong xe hơi, máy bay, tàu hỏa, giúp cải thiện chất lượng không khí trong khoang hành khách và bảo vệ sức khỏe người đi lại.

Nông nghiệp: Lọc bụi trong các nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, giúp bảo vệ cây trồng, vật nuôi và người lao động.

Ứng dụng bông loc bụi
Ứng dụng bông loc bụi AHU, FCU, phòng sạch, nhà máy hay xi nghiệp, bênh viện, trường học

Tiêu chí lựa chọn bông lọc bụi

Hiệu suất lọc:

Cấp độ lọc: Xác định kích thước hạt bụi cần lọc để chọn cấp độ lọc phù hợp (G1-G4, F5-F9, HEPA, ULPA).

Hiệu suất lọc tối thiểu: Xem xét tỷ lệ phần trăm hạt bụi mà bông lọc có thể giữ lại.

Lưu lượng gió:

Tốc độ dòng khí tối đa: Xác định tốc độ dòng khí tối đa mà bông lọc chịu được mà không làm giảm hiệu suất lọc.

Áp suất chênh lệch ban đầu: Xem xét áp suất chênh lệch ban đầu của bông lọc để đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả.

Tuổi thọ:

Tuổi thọ của sản phẩm thường là 3 tháng, nhưng có thể kéo dài lên đến 6 tháng hoặc 1 năm nếu được vệ sinh và bảo trì thường xuyên

Kích thước và hình dạng:

Kích thước: Đảm bảo bông lọc có kích thước phù hợp với hệ thống lọc của bạn.

Hình dạng: Chọn hình dạng bông lọc (tấm, cuộn, túi, xếp) phù hợp với thiết kế hệ thống lọc.

Vật liệu:

Sợi thủy tinh: Chịu nhiệt cao, chống cháy, chống ẩm, kháng hóa chất tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

Sợi tổng hợp: Độ bền cao, chống mài mòn tốt, giá thành hợp lý, phù hợp với ứng dụng lọc bụi thông thường.

Chi phí:

Giá thành: So sánh giá thành của các loại bông lọc khác nhau để tìm ra lựa chọn phù hợp với ngân sách của bạn.

Chi phí vận hành: Xem xét chi phí thay thế và bảo trì bông lọc trong suốt vòng đời sử dụng.

Tiêu chuẩn và chứng nhận:

Tiêu chuẩn EN779: Tiêu chuẩn châu Âu về hiệu suất lọc của bông lọc bụi.

Tiêu chuẩn ASHRAE: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Nhiệt lạnh và Điều hòa Không khí Hoa Kỳ về hiệu suất lọc của bông lọc bụi.

Chứng nhận ISO: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức quốc tế ISO.

Nhà sản xuất và nhà cung cấp:

Uy tín: Lựa chọn nhà sản xuất và nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo nhà cung cấp có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.

Các chọn bông lọc bụi
Chọn bông lọc bụi theo từng nhu cầu

Bảo trì và thay thế bông lọc bụi

Kiểm tra định kỳ:

Thường xuyên kiểm tra tình trạng bông lọc bụi, đặc biệt là sau khi sử dụng trong môi trường nhiều bụi bẩn hoặc sau một thời gian dài sử dụng.

Kiểm tra xem bông lọc có bị rách, hỏng, biến dạng hay không. Nếu có, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất lọc.

Kiểm tra độ bám bụi trên bề mặt bông lọc. Nếu bụi bám quá nhiều, cần vệ sinh hoặc thay thế bông lọc.

Vệ sinh bông lọc bụi:

Tùy thuộc vào loại bông lọc và mức độ bám bụi, có thể vệ sinh bông lọc bằng cách:

Hút bụi: Sử dụng máy hút bụi công nghiệp để hút sạch bụi bám trên bề mặt bông lọc.

Rửa bằng nước: Một số loại bông lọc có thể được rửa bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn. Tuy nhiên, cần kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi rửa để tránh làm hỏng bông lọc.

Phun khí nén: Sử dụng khí nén để thổi bay bụi bám trên bề mặt bông lọc.

Thay thế bông lọc bụi:

Khi nào cần thay thế:

Khi bông lọc bị rách, hỏng hoặc biến dạng.

Khi hiệu suất lọc giảm đáng kể, không khí không còn được lọc sạch như trước.

Khi áp suất chênh lệch qua bông lọc tăng cao, gây khó khăn cho quá trình lưu thông không khí.

Khi bông lọc đạt đến tuổi thọ khuyến nghị của nhà sản xuất.

Thay thế bông lọc bụi
Cách theo dõi và thay thế bông lọc bụi

Cách thay thế:

Ngắt nguồn điện của hệ thống lọc.

Tháo bông lọc cũ ra khỏi khung hoặc hộp đựng.

Lắp bông lọc mới vào đúng vị trí, đảm bảo kín khít và không có khe hở.

Khởi động lại hệ thống lọc và kiểm tra hoạt động.

Lưu ý:

Tuân thủ hướng dẫn bảo trì và thay thế của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Sử dụng đúng loại bông lọc thay thế, tránh sử dụng các loại bông lọc không rõ nguồn gốc hoặc không phù hợp với hệ thống lọc.

Đeo khẩu trang và găng tay khi thực hiện các thao tác bảo trì và thay thế bông lọc bụi.

INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO

  • Hotline / Zalo: 0938 904 669
  • Email: inossteels@gmail.com
  • Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh