Giới thiệu màng lọc hepa
Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air filter) là một loại bộ lọc không khí có hiệu suất cao, có khả năng loại bỏ ít nhất 99,97% các hạt bụi có kích thước 0,3 micromet (µm) trở lên.
Các hạt này bao gồm bụi mịn, phấn hoa, bào tử nấm mốc, vi khuẩn và một số loại virus.Lịch sử phát triển (nghiên cứu ban đầu, ứng dụng thương mại)
Cấu tạo màng lọc hepa
Vật liệu lọc
Sợi thủy tinh: Đây là thành phần chủ yếu của màng lọc HEPA.
Các sợi thủy tinh có đường kính rất nhỏ (0,5 – 2 micromet) được sắp xếp ngẫu nhiên và đan xen vào nhau, tạo thành một mạng lưới dày đặc.
Mạng lưới này có khả năng giữ lại các hạt bụi có kích thước từ 0,3 micromet trở lên.
Chất kết dính:
Được sử dụng để liên kết các sợi thủy tinh với nhau, tạo thành một tấm lọc chắc chắn.
Kết dính và giữa khung với sợi thủy tinh chống rò rỉ khí.
Khung lọc
Chất liệu: Khung lọc có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như giấy, kim loại, nhựa hoặc gỗ. Chất liệu của khung lọc sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của màng lọc HEPA.
Lưới bảo vệ: Thường dùng lưới mắt cáo gắn 2 bên để bảo vệ vật liệu lọc không bị hỏng
Thông số của màng lọc HEPA
Kích thước màng lọc HEPA
Kích Thước Thông Dụng (mm) |
Lưu Lượng Tiêu Chuẩn (m³/h) |
Lưu Lượng Cao (m³/h) |
Chênh Áp Đầu (Pa) |
305*305*35 | 110 | 110 | 160pa |
610*610*35 | 450 | 450 | 160pa |
915*610*35 | 680 | 680 | 160pa |
305*305*50 | 150 | 150 | 160pa |
610*610*50 | 700 | 700 | 160pa |
915*610*50 | 1100 | 1100 | 160pa |
305*305*69 | 250 | 250 | 160pa |
610*610*69 | 1000 | 1000 | 160pa |
915*610*69 | 1500 | 1500 | 160pa |
305 x 305 x 150 | 270 | 450 | 250 |
305 x 610 x 150 | 500 | 850 | 250 |
610 x 610 x 150 | 1000 | 1700 | 250 |
305 x 610 x 292 | 1000 | 1700 | 250 |
610 x 610 x 292 | 2000 | 3400 | 250 |
610 x 762 x 292 | 2400 | 3600 | 250 |
610 x 915 x 292 | 2880 | 4500 | 250 |
Thông tin màng lọc HEPA
Vật liệu lọc | Sợi thủy tinh, sợi tổng hợp |
Vật liệu khung | Nhôm chịu nhiệt hoặc INOX |
Cấp độ lọc | H10 – H14 |
Độ chênh áp cuối | 550 Pa |
Nhiệt độ max | ≤ 300°C |
Tiêu chuẩn | EN1822: 2009 |
Nguyên lý hoạt động màng lọc hepa
Chắn: Các hạt bụi có kích thước lớn hơn khoảng cách giữa các sợi thủy tinh sẽ bị giữ lại trên bề mặt màng lọc.
Va chạm: Các hạt bụi có kích thước nhỏ hơn khoảng cách giữa các sợi thủy tinh nhưng có quán tính đủ lớn sẽ va chạm vào các sợi thủy tinh và bị giữ lại.
Khuếch tán: Các hạt bụi có kích thước rất nhỏ sẽ di chuyển ngẫu nhiên trong không khí và có khả năng va chạm vào các sợi thủy tinh và bị giữ lại.
Phân loại màng lọc HEPA
Màng lọc kiểu Mini Pleat
Màng lọc kiểu Mini Pleat (hay còn gọi là màng lọc HEPA xếp nếp mini) là một loại màng lọc HEPA có thiết kế đặc biệt, trong đó vật liệu lọc được xếp thành các nếp gấp nhỏ.
Màng lọc này có khả năng lọc được bụi kích thước 0,3 micron hoặc nhỏ hơn.
Kích thước nhỏ gọn: Kiểu mini pleat giúp màng lọc này chiếm ít không gian và có trọng lượng nhẹ hơn.
Màng lọc kiểu Separator
Màng lọc HEPA kiểu Separator có độ dày khoảng từ 150 đến 292 mm.
Độ dày ở tấm khoảng 150 mm phù hợp cho việc lắp đặt tại miệng gió với độ cao trần khoảng 450 mm.
Đối với màng lọc có độ dày 292 mm, thích hợp cho việc đặt trong trung tâm AHU, các đường gió hồi, và lắp đặt tại miệng gió với độ cao trần khoảng 600 mm1
Các loại màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA H13
Đây là loại màng lọc HEPA tiêu chuẩn H13, có hiệu suất lọc lên đến 99,97% theo tiêu chuẩn EN1822.
Nó lọc được các hạt siêu nhỏ có kích thước 0,3 micron.
Màng lọc HEPA H13 thường được sử dụng trong ngành lọc khí và phòng sạch
Màng lọc HEPA H14
Màng lọc HEPA H14 là loại màng lọc HEPA cao cấp, đạt tiêu chuẩn H14 theo tiêu chuẩn EN 1822.
Tiêu chuẩn này đánh giá hiệu quả lọc của màng lọc HEPA đối với các hạt bụi có kích thước 0,3 micromet (µm).
Màng lọc HEPA H14 có khả năng loại bỏ ít nhất 99,995% các hạt bụi có kích thước này, bao gồm bụi mịn, phấn hoa, bào tử nấm mốc, vi khuẩn và một số loại virus.
Màng lọc HEPA chịu nhiệt
Màng lọc HEPA chịu nhiệt là tấm lọc không khí trong phòng sạch, được sản xuất để hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao lên đến 250°C.
Đây là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng lọc cao trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt
Màng lọc HEPA V-bank
Màng lọc HEPA V-bank là một loại màng lọc HEPA có thiết kế đặc biệt, trong đó các nếp gấp của vật liệu lọc được xếp thành hình chữ V.
Thiết kế này giúp tăng diện tích bề mặt lọc đáng kể so với các loại màng lọc HEPA thông thường, từ đó mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.
Tiêu chuẩn của màng lọc HEPA
Loại HEPA | Tỷ lệ lọc tổng | Tỷ lệ lọc hạt có kích cỡ nhỏ nhất (0,3 µm) |
E10 | > 85% | – |
E11 | > 95% | – |
E12 | > 99,5% | – |
H13 | > 99,95% | > 99,75% |
H14 | > 99,995% | > 99,975% |
U15 | > 99,9995% | > 99,9975% |
U16 | > 99,99995% | > 99,99975% |
U17 | > 99,999995% | > 99,9999% |
Ứng dụng của màng lọc HEPA
Phòng sạch và y tế
Phòng sạch: Màng lọc HEPA được sử dụng trong các phòng sạch để ngăn chặn vi khuẩn, virus và hạt bụi từ việc xâm nhập vào không khí.
Bệnh viện và phòng mổ: Màng lọc HEPA giúp duy trì không khí sạch trong phòng mổ và các khu vực y tế quan trọng.
Phòng chống dịch bệnh: Trong các tình huống dịch bệnh, màng lọc HEPA giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus qua không khí.
Công nghiệp sản xuất
Ngành điện tử: Sử dụng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử để ngăn chặn bụi và hạt bẩn gây hỏng sản phẩm.
Sản xuất thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, màng lọc HEPA giúp kiểm soát không khí sạch trong quá trình sản xuất và đóng gói thực phẩm.
Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning)
Lọc không khí trong hệ thống HVAC: Màng lọc HEPA được sử dụng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí để cải thiện chất lượng không khí trong các tòa nhà, văn phòng, khách sạn, và các khu vực công cộng khác.
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
Phòng thí nghiệm: Màng lọc HEPA được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để đảm bảo không khí sạch và không bị nhiễm bẩn.
Nghiên cứu khoa học: Trong các phòng nghiên cứu, màng lọc HEPA giúp kiểm soát môi trường không khí để đảm bảo tính chính xác của các thí nghiệm.
Lợi ích của màng lọc HEPA
Hiệu quả lọc cao: Màng lọc HEPA có khả năng loại bỏ đến 99,97% các hạt bụi có kích thước 0,3 micromet trở lên, bao gồm bụi mịn, phấn hoa, bào tử nấm mốc, vi khuẩn và một số loại virus. Điều này giúp cải thiện đáng kể chất lượng không khí, đặc biệt quan trọng đối với người mắc bệnh hô hấp, dị ứng hoặc những người sống trong môi trường ô nhiễm.
Bảo vệ sức khỏe: Nhờ khả năng lọc sạch không khí, màng lọc HEPA giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường hô hấp, dị ứng, hen suyễn và các vấn đề sức khỏe khác do ô nhiễm không khí gây ra.
Ứng dụng đa dạng: Màng lọc HEPA được sử dụng trong nhiều thiết bị và hệ thống khác nhau, từ máy lọc không khí gia đình, máy hút bụi đến các hệ thống lọc không khí công nghiệp, phòng sạch và thậm chí cả trong lĩnh vực y tế.
Dễ dàng sử dụng và bảo trì: Màng lọc HEPA thường có thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và thay thế. Việc bảo trì chủ yếu là thay thế màng lọc định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Các chứng nhận của màng lọc HEPA
EN 1822: Đây là tiêu chuẩn châu Âu được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu quả lọc của màng lọc HEPA. Màng lọc HEPA được phân loại theo tiêu chuẩn này từ E10 đến U17, với hiệu suất lọc tăng dần từ 85% đến 99,999995% đối với các hạt có kích thước 0,3 micromet.
ISO 29463: Đây là tiêu chuẩn quốc tế của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) về màng lọc HEPA. Tiêu chuẩn này tương tự như EN 1822 và ASME AG-1, nhưng có một số điểm khác biệt về phương pháp thử nghiệm và phân loại.
Cách vệ sinh màng lọc HEPA đúng cách
Màng lọc HEPA có thể rửa được
Tháo màng lọc: Ngắt nguồn điện của thiết bị và tháo màng lọc HEPA theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Rửa sạch: Rửa nhẹ nhàng màng lọc dưới vòi nước mát. Không sử dụng nước nóng hoặc chất tẩy rửa mạnh vì có thể làm hỏng màng lọc.
Phơi khô: Để màng lọc khô hoàn toàn tự nhiên trước khi lắp lại vào thiết bị. Tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý: Không phải tất cả màng lọc HEPA đều có thể rửa được. Hãy kiểm tra kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất trước khi vệ sinh.
Màng lọc HEPA không rửa được
Hút bụi: Sử dụng đầu hút bụi mềm hoặc bàn chải mềm để hút sạch bụi bẩn trên bề mặt màng lọc.
Lau nhẹ: Nếu có vết bẩn cứng đầu, dùng khăn ẩm mềm lau nhẹ nhàng. Tránh sử dụng lực quá mạnh.
Phơi khô: Nếu màng lọc bị ẩm, hãy để khô hoàn toàn trước khi lắp lại vào thiết bị.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh