Giới thiệu lọc bụi túi vải
Lọc bụi túi vải là một phương pháp xử lý bụi trong không khí bằng cách sử dụng các túi vải làm vật liệu lọc. Khi không khí chứa bụi đi qua túi vải, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt hoặc bên trong lớp vải, trong khi không khí sạch được đi qua và thải ra ngoài môi trường.
Nguyên lý hoạt động của lọc bụi túi vải
Thu gom khí thải: Khí thải chứa bụi và tạp chất được thu gom qua các hệ thống chụp hút và cửa gió hút, sau đó dẫn vào buồng lọc bằng hệ thống đường ống.
Lọc bụi: Khí thải đi qua các túi vải lọc. Ban đầu, các hạt bụi lớn hơn khe giữa các sợi vải sẽ bị giữ lại trên bề mặt túi theo nguyên lý rây. Các hạt bụi nhỏ hơn sẽ bám dính trên bề mặt sợi vải do va chạm, lực hấp dẫn và lực hút tĩnh điện.
Tạo màng trợ lọc: Dần dần, lớp bụi thu được dày lên, tạo thành lớp màng trợ lọc, giúp giữ lại cả các hạt bụi có kích thước rất nhỏ.
Rũ bụi: Khi lớp bụi trên túi vải quá dày, hệ thống sẽ ngừng cho khí thải đi qua và tiến hành rũ bụi. Khí nén được xả vào túi lọc, làm túi phồng ra và rung mạnh, khiến bụi rơi xuống phễu gom bên dưới.
Thu gom bụi: Bụi rơi vào phễu gom và được vận chuyển ra ngoài qua hệ thống xả và vận chuyển dưới đáy lọc bụi.
Cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải
Buồng lọc:
Là nơi chứa các túi vải lọc, thường có dạng hình hộp hoặc hình trụ.
Được thiết kế để phân phối dòng khí chứa bụi đều khắp các túi lọc, đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu.
Có thể bao gồm các vách ngăn để chia buồng lọc thành nhiều ngăn, giúp dễ dàng bảo trì và thay thế túi lọc.
Khoang sạch
Nơi chứa khí đã được lọc: Khí sạch sau khi qua túi vải sẽ được dẫn ra ngoài hoặc tái sử dụng.
Phễu chứa bụi
Thu gom bụi: Bụi rơi xuống từ túi vải sẽ được gom lại ở đây.
Hệ thống đường ống
Đường ống vào: Dẫn khí thải từ nơi phát sinh vào buồng lọc.
Đường ống ra: Dẫn khí sạch ra môi trường hoặc tái sử dụng.
Túi vải lọc:
Là thành phần quan trọng nhất, trực tiếp thực hiện quá trình lọc bụi.
Được làm từ các loại vải đặc biệt có khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và hóa chất.
Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phổ biến nhất là dạng hình trụ tròn.
Được treo trên các khung đỡ bên trong buồng lọc.
Hệ thống khí nén
Bình chứa khí nén và hệ phân phối khí: Cung cấp xung khí nén để rũ bụi trên các túi lọc bụi
Hệ thống phân phối khí:
Đảm bảo dòng khí chứa bụi được phân phối đều vào buồng lọc và qua các túi vải.
Có thể bao gồm các ống dẫn, van điều khiển và tấm phân phối khí.
Hệ thống thu hồi bụi:
Thu gom bụi đã được lọc từ các túi vải và đưa ra khỏi hệ thống.
Có thể sử dụng các phương pháp như rung cơ học, thổi khí ngược hoặc kết hợp cả hai.
Bụi thu hồi được đưa đến phễu chứa bụi hoặc hệ thống vận chuyển bụi tiếp theo.
Hệ thống điều khiển:
Giám sát và điều khiển các thông số vận hành của hệ thống như áp suất, lưu lượng khí, nhiệt độ…
Tự động thực hiện các quá trình làm sạch túi vải và thu hồi bụi.
Cảnh báo và xử lý sự cố khi cần thiết.
Các bộ phận phụ trợ khác:
Quạt hút: Tạo lực hút để đưa dòng khí chứa bụi qua hệ thống lọc.
Ống dẫn khí vào và ra: Kết nối hệ thống lọc với nguồn phát sinh bụi và môi trường bên ngoài.
Cửa thăm và bảo trì: Giúp tiếp cận các bộ phận bên trong hệ thống để kiểm tra và bảo dưỡng.
Van rũ bụi
Điều khiển xung khí nén: Để rũ bụi trên các túi vải.
Tủ điện điều khiển
Điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống: Bao gồm điều khiển quạt hút, van rũ bụi, và hiển thị các thông số như áp suất, nhiệt độ, lưu lượng khí.
Quạt hút
Tạo luồng khí: Giúp khí thải di chuyển qua hệ thống lọc.
Hệ thống khung đỡ, lan can, cầu thang, mái che
Hỗ trợ và bảo vệ hệ thống: Đảm bảo an toàn và thuận tiện cho việc bảo trì, bảo dưỡng.
Ưu điểm của lọc bụi túi vải
Hiệu quả lọc cao
Khả năng loại bỏ bụi: Có thể loại bỏ đến 98% bụi trong không khí, kể cả các hạt bụi mịn.
Độ chính xác cao: Đảm bảo không khí sau khi lọc đạt tiêu chuẩn môi trường.
Bảo vệ môi trường
Giảm thiểu ô nhiễm không khí: Giúp giảm lượng bụi và tạp chất phát tán vào môi trường.
Bảo vệ sức khỏe con người: Giảm nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp do bụi.
Tiết kiệm chi phí
Tái sử dụng bụi thu gom: Bụi thu gom có thể được tái sử dụng trong một số ngành công nghiệp, giúp tiết kiệm nguyên liệu.
Tuổi thọ dài: Túi vải có thể sử dụng lâu dài nếu được bảo trì đúng cách.
Dễ dàng bảo trì và vận hành
Thiết kế đơn giản: Dễ dàng lắp đặt và vận hành.
Bảo trì dễ dàng: Thay thế túi lọc và vệ sinh hệ thống không phức tạp.
Linh hoạt trong ứng dụng
Đa dạng ngành công nghiệp: Có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xi măng, gỗ, hóa chất, thực phẩm, giấy, và lò hơi.
Tùy chỉnh theo nhu cầu: Có thể thiết kế và điều chỉnh hệ thống phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Ứng dụng của lọc bụi túi vải
Ngành xi măng: Lọc bụi túi vải giúp loại bỏ bụi xi măng trong quá trình sản xuất, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Ngành gỗ: Hệ thống này được sử dụng để thu gom bụi gỗ phát sinh trong quá trình cưa, bào, và gia công gỗ.
Ngành luyện kim: Lọc bụi túi vải giúp loại bỏ bụi kim loại và các hạt rắn trong quá trình luyện kim, bảo vệ sức khỏe người lao động và thiết bị.
Ngành thực phẩm: Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, hệ thống lọc bụi túi vải giúp loại bỏ bụi bột và các hạt nhỏ khác, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngành hóa chất: Hệ thống này được sử dụng để xử lý bụi và các hạt hóa chất trong quá trình sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Vận hành hệ thống lọc bụi túi vải
Khởi động:
Kiểm tra toàn bộ hệ thống, đảm bảo các bộ phận hoạt động bình thường.
Khởi động quạt hút và hệ thống điều khiển.
Theo dõi các thông số vận hành như áp suất, lưu lượng khí, nhiệt độ…
Vận hành:
Giám sát liên tục các thông số vận hành, đảm bảo chúng nằm trong giới hạn cho phép.
Điều chỉnh các thông số khi cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất lọc.
Thực hiện quy trình làm sạch túi vải định kỳ hoặc theo tín hiệu cảnh báo của hệ thống.
Xử lý sự cố kịp thời khi phát hiện bất thường.
Dừng hệ thống:
Ngừng cấp khí vào hệ thống.
Thực hiện quy trình làm sạch túi vải cuối cùng.
Tắt quạt hút và hệ thống điều khiển.
Kiểm tra và vệ sinh các bộ phận trước khi ngừng hoạt động hoàn toàn.
Bảo trì hệ thống lọc bụi túi vải
Bảo trì định kỳ:
Kiểm tra và vệ sinh các bộ phận như quạt hút, ống dẫn khí, van điều khiển…
Kiểm tra tình trạng túi vải lọc, thay thế khi cần thiết.
Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống điều khiển.
Ghi chép lại các thông số vận hành và bảo trì để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Bảo trì đột xuất:
Xử lý sự cố khi hệ thống gặp vấn đề như rách túi vải, tắc nghẽn đường ống, hỏng hóc thiết bị…
Thay thế các bộ phận bị hỏng hóc.
Điều chỉnh lại các thông số vận hành sau khi sửa chữa.