Giới thiệu túi lọc bụi chịu nhiệt
Túi lọc bụi chịu nhiệt là một loại túi lọc chuyên dụng, được thiết kế và chế tạo từ các vật liệu đặc biệt có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng, hư hỏng hay giảm hiệu suất lọc bụi.
Chúng thường được làm từ các vật liệu đặc biệt như PTFE, Nomex, hoặc Polyester, có khả năng chịu nhiệt tốt và chống mài mòn, hóa chất. Túi lọc bụi chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thép, xi măng, gốm sứ, hóa chất, và năng lượng, nơi mà nhiệt độ làm việc có thể rất cao.
Thông số kỹ thuật túi lọc bụi chịu nhiệt
Thông số | Giá trị |
Loại sợi | Thủy tinh, Nomex, PPS, PTFE, P84, … |
Trọng lượng vải | 300 – 650 g/m² |
Độ dày vải | 1.5 – 2.5 mm |
Đường kính | 100 – 300 mm |
Chiều dài | 1 – 6 m (tùy thuộc thiết kế) |
Hiệu suất lọc bụi | ≥ 99% (hạt bụi > 0.5 micron) |
Độ thoáng khí | 100 – 400 L/m²/s |
Nhiệt độ hoạt động liên tục | 150 – 280°C (tùy thuộc vật liệu) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | Cao hơn nhiệt độ hoạt động liên tục |
Chống axit, kiềm, dung môi | Tùy thuộc vật liệu và lớp phủ |
Trọng lượng vải (Nomex) | 500 g/m² |
Độ dày vải (Nomex) | 2 mm |
Độ thoáng khí (Nomex) | 200 – 400 L/m²/s |
Lực kéo ngang (Nomex) | 1300 N/5×20 cm |
Lực kéo dọc (Nomex) | 1500 N/5×20 cm |
Xử lý bề mặt | Chống thấm nước, dầu, chống tĩnh điện, … |
Kiểu miệng túi | Vòng thép, dây rút, … |
Nhà sản xuất | Uy tín, có chứng nhận chất lượng |
Các loại vật liệu chịu nhiệt của túi lọc bụi
Sợi thủy tinh (Fiberglass):
Chịu nhiệt tốt, lên đến khoảng 260°C.
Chống ăn mòn hóa học và có giá thành hợp lý.
Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như luyện kim, xi măng, hóa chất.
Sợi Nomex (Aramid):
Chịu nhiệt độ lên đến 220°C.
Chống cháy và có độ bền cơ học cao.
Thích hợp cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ.
Sợi PPS (Polyphenylene Sulfide):
Chịu nhiệt độ lên đến 240°C.
Chống ăn mòn hóa học tốt, đặc biệt là chống thủy phân.
Được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
Sợi PTFE (Polytetrafluoroethylene):
Chịu nhiệt độ cao nhất, lên đến 260°C.
Chống dính, chống ăn mòn hóa học tuyệt vời.
Thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi độ tinh khiết cao.
Sợi P84 (Polyimide):
Chịu nhiệt độ lên đến 260°C
Chịu hóa chất và lọc bụi mịn rất tốt
Là một trong những vật liệu chịu nhiệt tốt nhất hiện nay
Ưu điểm của túi lọc bụi chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt cao: Túi lọc bụi chịu nhiệt có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị chảy, cháy hoặc hư hỏng. Điều này giúp bảo vệ hệ thống lọc và kéo dài tuổi thọ của túi lọc.
Hiệu suất lọc cao: Chúng có khả năng giữ lại các hạt bụi nhỏ, đảm bảo hiệu quả lọc cao và bảo vệ môi trường làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như thép, xi măng, và hóa chất.
Độ bền cao: Túi lọc bụi chịu nhiệt thường được làm từ các vật liệu có độ bền cơ học cao, chống mài mòn và hóa chất tốt. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế túi lọc.
Khả năng chống hóa chất: Nhiều loại túi lọc bụi chịu nhiệt có khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn, giúp chúng hoạt động tốt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đa dạng ứng dụng: Túi lọc bụi chịu nhiệt có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất thép, xi măng, gốm sứ đến các ngành hóa chất và năng lượng.
Ứng dụng cụ thể túi lọc bụi chịu nhiệt
Ngành thép và kim loại: Túi lọc bụi chịu nhiệt được sử dụng để kiểm soát bụi phát sinh từ các quá trình nấu chảy, đúc và xử lý kim loại ở nhiệt độ cao.
Ngành xi măng: Sử dụng trong các nhà máy xi măng, nơi nhiệt độ lò nung và các quá trình sản xuất khác rất cao.
Ngành công nghiệp hóa chất: Túi lọc bụi chịu nhiệt giúp lọc bụi trong các quá trình sản xuất hóa chất, nơi có sự hiện diện của các chất ăn mòn và nhiệt độ cao.
Ngành chế biến gỗ: Được sử dụng để lọc bụi trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi có nhiều bụi mịn và nhiệt độ có thể tăng cao trong quá trình sản xuất.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Túi lọc bụi chịu nhiệt cũng được sử dụng trong các ngành này để đảm bảo môi trường sản xuất sạch sẽ và an toàn.
Bảo dưỡng và bảo quản túi lọc bụi chịu nhiệt
Vệ sinh định kỳ
Tần suất: Tùy thuộc vào điều kiện hoạt động và loại bụi, nhưng nên vệ sinh định kỳ 3-6 tháng/lần hoặc khi hiệu suất lọc giảm đáng kể.
Phương pháp:
Thổi ngược khí nén: Sử dụng khí nén áp suất cao thổi ngược vào túi lọc để làm bong tróc bụi bám.
Rung cơ học: Sử dụng thiết bị rung để làm rơi bụi bám trên bề mặt túi lọc.
Kết hợp thổi ngược và rung: Đối với bụi bám dính mạnh, kết hợp cả hai phương pháp trên để đạt hiệu quả vệ sinh tốt nhất.
Kiểm tra và thay thế định kỳ
Tần suất: Kiểm tra túi lọc ít nhất 3 tháng/lần hoặc khi có dấu hiệu hư hỏng.
Dấu hiệu hư hỏng: Rách, thủng, biến dạng, giảm hiệu suất lọc bụi.
Thay thế: Thay thế ngay khi phát hiện túi lọc bị hư hỏng để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Bảo quản khi không sử dụng
Vệ sinh sạch sẽ: Vệ sinh kỹ túi lọc trước khi cất giữ để tránh bụi bám lâu ngày gây hư hỏng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
Đặt trên kệ hoặc treo: Tránh để túi lọc tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc các vật sắc nhọn.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh