Giới thiệu màng lọc ULPA
Màng lọc ULPA, viết tắt của “Ultra Low Penetration Air”, là một loại màng lọc không khí có hiệu suất cực cao, có khả năng loại bỏ đến 99,9995% các hạt bụi, vi khuẩn, virus và các chất gây ô nhiễm khác có kích thước từ 0,12 micromet trở lên.
Thông số kỹ thuật màng lọc ULPA
Hiệu suất lọc:
Thường được biểu thị bằng phần trăm (%) hạt bụi bị giữ lại, ví dụ 99,9995% đối với hạt có kích thước 0,12 micromet.
Cấp độ lọc theo tiêu chuẩn EN 1822: U15, U16, U17 (U17 có hiệu suất lọc cao nhất).
Kích thước:
Kích thước khung: Thường có các kích thước tiêu chuẩn như 610x610mm, 305x610mm, hoặc có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể.
Độ dày: Thường từ 50mm đến 292mm, tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu lọc.
Lưu lượng khí:
Biểu thị khả năng xử lý không khí của màng lọc, thường được đo bằng m³/h (mét khối trên giờ).
Lưu lượng khí phụ thuộc vào kích thước và thiết kế của màng lọc, cũng như độ chênh lệch áp suất cho phép.
Độ chênh lệch áp suất:
Biểu thị sự khác biệt áp suất giữa hai bên màng lọc khi không khí đi qua.
Độ chênh lệch áp suất ban đầu (khi màng lọc mới) và độ chênh lệch áp suất cuối (khi màng lọc cần thay thế) thường được cung cấp.
Độ chênh lệch áp suất cuối thường vào khoảng 500-550 Pa.
Các thông số khác:
Nhiệt độ hoạt động tối đa: Thường là 80°C.
Độ ẩm hoạt động: Thường lên đến 95%.
Ưu điểm của màng lọc ULPA
Hiệu suất lọc vượt trội: Khả năng loại bỏ 99,9995% các hạt bụi có kích thước từ 0,12 micromet trở lên, bao gồm cả vi khuẩn, virus và các chất gây ô nhiễm khác, đảm bảo chất lượng không khí sạch tuyệt đối.
Bảo vệ sức khỏe tối ưu: Ngăn chặn hiệu quả các tác nhân gây bệnh lây truyền qua không khí, đặc biệt quan trọng trong môi trường y tế, phòng thí nghiệm và các khu vực sản xuất nhạy cảm.
Tuổi thọ cao: Vật liệu lọc chất lượng cao và thiết kế tối ưu giúp màng lọc ULPA có tuổi thọ dài hơn so với các loại màng lọc thông thường, giảm chi phí thay thế và bảo trì.
Chịu nhiệt và độ ẩm tốt: Hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau, đảm bảo hiệu suất lọc không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm.
Ít gây tiếng ồn: Vận hành êm ái, không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo của màng lọc ULPA
Màng lọc ULPA thường có cấu tạo gồm các thành phần chính sau:
Khung: Làm từ vật liệu cứng cáp như nhôm, gỗ hoặc thép không gỉ, tạo hình dạng và hỗ trợ cho vật liệu lọc.
Vật liệu lọc: Thường là các sợi thủy tinh siêu mịn (đường kính khoảng 0.5 – 2 micromet) được sắp xếp ngẫu nhiên và dày đặc, tạo thành một mạng lưới phức tạp.
Lớp keo hoặc chất kết dính: Giúp cố định các sợi thủy tinh, tăng độ bền và ngăn ngừa sự rò rỉ hạt bụi.
Lớp bảo vệ: Một số màng lọc có thêm lớp lưới hoặc vải không dệt để bảo vệ vật liệu lọc khỏi hư hại và tăng tuổi thọ.
Cơ chế hoạt động của màng lọc ULPA
Màng lọc ULPA hoạt động dựa trên sự kết hợp của các cơ chế sau để loại bỏ các hạt bụi khỏi không khí:
Cơ chế chắn: Các hạt bụi lớn hơn khoảng cách giữa các sợi thủy tinh sẽ bị chặn lại trực tiếp trên bề mặt vật liệu lọc.
Cơ chế va chạm: Các hạt bụi nhỏ hơn, khi di chuyển theo dòng khí, sẽ va chạm vào các sợi thủy tinh và bị giữ lại.
Cơ chế khuếch tán: Các hạt bụi siêu mịn chuyển động ngẫu nhiên do va chạm với các phân tử khí, làm tăng khả năng tiếp xúc và bị giữ lại bởi các sợi thủy tinh.
Cơ chế tĩnh điện: Một số màng lọc ULPA có các sợi thủy tinh được xử lý để tạo ra điện tích tĩnh, giúp hút và giữ các hạt bụi mang điện tích trái dấu.
Hiệu suất màng lọc ULPA
Màng lọc ULPA có hiệu suất lọc cực cao, loại bỏ ít nhất 99,9995% các hạt bụi có kích thước từ 0,12 micromet trở lên.
Một số màng lọc ULPA cao cấp có thể đạt hiệu suất lọc lên đến 99,999995%.
Hiệu suất này vượt trội hơn so với màng lọc HEPA, loại bỏ 99,97% các hạt bụi có kích thước từ 0,3 micromet.
Tiêu chuẩn màng lọc ULPA
Tiêu chuẩn chính áp dụng cho màng lọc ULPA là EN 1822:2019. Tiêu chuẩn này phân loại màng lọc ULPA thành 3 cấp độ dựa trên hiệu suất lọc đối với hạt MPPS (Most Penetrating Particle Size – kích thước hạt khó lọc nhất):
U15: Hiệu suất lọc tối thiểu 99,9995% đối với hạt MPPS.
U16: Hiệu suất lọc tối thiểu 99,99975% đối với hạt MPPS.
U17: Hiệu suất lọc tối thiểu 99,99995% đối với hạt MPPS.
Ngoài ra, một số tiêu chuẩn khác cũng có thể được áp dụng tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, ví dụ:
IEST-RP-CC001.3: Tiêu chuẩn của Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường (IEST) về thử nghiệm hiệu suất màng lọc HEPA và ULPA.
ISO 29463: Tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất lọc của màng lọc không khí hiệu suất cao.
So sánh với màng lọc HEPA
Tiêu chí | Màng lọc ULPA | Màng lọc HEPA |
Hiệu suất lọc | Loại bỏ 99,9995% các hạt bụi có kích thước từ 0,12 micromet | Loại bỏ 99,97% các hạt bụi có kích thước từ 0,3 micromet |
Ứng dụng | Phòng sạch, phòng thí nghiệm, bệnh viện, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử… | Nhà ở, văn phòng, bệnh viện, trường học, máy bay… |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Tổn thất áp suất | Cao hơn, cần quạt công suất lớn | Thấp hơn |
Tuổi thọ | 5-8 năm | 10 năm |
Bảo trì | Cần bảo trì thường xuyên hơn | Bảo trì ít thường xuyên hơn |
Ứng dụng thực tế mang lọc ULPA
Y tế và bệnh viện
Phòng mổ: Đảm bảo không khí sạch, giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật.
Phòng cách ly: Ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus trong không khí.
Phòng sạch
Sản xuất dược phẩm: Đảm bảo môi trường không có hạt bụi và vi khuẩn, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Sản xuất linh kiện điện tử: Ngăn chặn bụi và các hạt nhỏ gây hại cho các vi mạch và thiết bị nhạy cảm.
Ngành công nghiệp
Sản xuất thực phẩm: Đảm bảo không khí sạch trong quá trình sản xuất và đóng gói thực phẩm.
Sản xuất mỹ phẩm: Ngăn chặn sự nhiễm bẩn từ không khí, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng gia đình và văn phòng
Máy lọc không khí cao cấp: Đảm bảo không khí trong lành, loại bỏ các hạt bụi siêu mịn, phấn hoa, và các chất gây dị ứng.
Hệ thống HVAC: Cải thiện chất lượng không khí trong các tòa nhà văn phòng và nhà ở.
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
Phòng thí nghiệm sinh học: Đảm bảo môi trường không có vi khuẩn và virus, giúp bảo vệ các mẫu nghiên cứu.
Phòng thí nghiệm hóa học: Ngăn chặn sự nhiễm bẩn từ không khí, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác.
Bảo trì và tuổi thọ màng lọc ULPA
Kiểm tra định kỳ:
Thực hiện kiểm tra màng lọc ít nhất mỗi 6 tháng để đảm bảo không có rò rỉ hoặc hư hỏng.
Kiểm tra các chỉ số áp suất để xác định mức độ tắc nghẽn của màng lọc.
Vệ sinh màng lọc:
Sử dụng máy hút bụi hoặc khí nén để loại bỏ bụi bẩn bám trên bề mặt màng lọc.
Tránh sử dụng nước hoặc các dung dịch tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng màng lọc.
Thay thế màng lọc:
Thay thế màng lọc khi áp suất chênh lệch vượt quá mức cho phép hoặc khi màng lọc bị hư hỏng.
Thời gian thay thế trung bình từ 6 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm không khí và tần suất sử dụng.
Tuổi thọ màng lọc ULPA
Tuổi thọ của màng lọc ULPA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm môi trường sử dụng và tần suất bảo trì:
Môi trường sạch: Trong môi trường ít ô nhiễm, màng lọc ULPA có thể kéo dài từ 1 đến 2 năm.
Môi trường ô nhiễm: Trong môi trường có mức độ ô nhiễm cao, tuổi thọ của màng lọc có thể giảm xuống còn khoảng 6 tháng.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh