Giới thiệu về túi lọc cặn
Túi lọc cặn là một thiết bị dùng để loại bỏ các hạt cặn và tạp chất ra khỏi chất lỏng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và xử lý nước.
Cấu tạo của túi lọc cặn
Thân túi:
Đây là phần quan trọng nhất của túi lọc, có chức năng giữ lại các hạt cặn.
Thân túi được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như:
Vải dệt: Polyester, polypropylene, nylon
Lưới kim loại: Thép không gỉ, đồng
Miệng túi:
Miệng vòng thép/nhựa: Vòng kim loại hoặc nhựa cứng giúp cố định túi vào hệ thống
Miệng dây rút: Dây rút giúp thắt chặt miệng túi, dễ dàng lắp đặt và tháo ra
Miệng gấp mép: Mép túi được gấp lại và may chắc chắn
Đáy túi:
Đây là phần dưới cùng của túi, có chức năng giữ các hạt cặn đã được lọc lại.
Đáy túi thường được may kín hoặc có thể có thêm van xả để dễ dàng loại bỏ cặn.
Ngoài ra, một số túi lọc
Thông số kỹ thuật túi lọc cặn
Thông số | Giá trị tiêu biểu |
Vật liệu | PE, PP, NMO, Polyester, lưới kim loại (thép không gỉ, đồng),… |
Cấu trúc vải | Dệt thoi, dệt kim, vải không dệt,… |
Số lớp | Đơn lớp, đa lớp (2 lớp, 3 lớp,…) |
Kích thước túi | Size 1: 180 x 430 mm, Size 2: 180 x 810 mm |
Kích thước lỗ lọc | 0.5, 1, 5, 10, 25, 50, 75, 100,… micron |
Loại miệng túi | Vòng thép, vòng nhựa, dây rút,… |
Kiểu may | May kín, may hở (có van xả),… |
Vòng gia cố | Có, không |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 80 – 150°C (tùy vật liệu) |
Áp suất làm việc tối đa | 1 – 3 bar (tùy vật liệu và thiết kế) |
Độ pH làm việc | Tùy vật liệu |
Hiệu suất lọc ban đầu | % |
Tuổi thọ túi lọc | Tùy thuộc vào nhiều yếu tố |
Tiêu chuẩn & chứng nhận | ISO, FDA, GMP,… |
Phân loại túi lọc cặn
Theo vật liệu:
Túi lọc PE (Polyethylene):
Có khả năng chống chịu hóa chất tốt, chịu được axit và kiềm loãng.
Thường dùng để lọc nước, lọc hóa chất, lọc thực phẩm.
Túi lọc PP (Polypropylene):
Có độ bền cơ học cao, chịu được nhiệt độ cao.
Thường dùng để lọc nước, lọc hóa chất, lọc thực phẩm, lọc sơn.
Túi lọc NMO (Nylon Monofilament):
Có độ bền cao, chịu được mài mòn, có khả năng lọc chính xác.
Thường dùng để lọc hóa chất, lọc sơn, lọc mực in.
Các vật liệu khác:
Polyester, vải không dệt, lưới kim loại (inox, đồng),…
Tùy vào từng ứng dụng cụ thể mà chọn vật liệu phù hợp.
Theo kích thước lỗ lọc (micron):
Lọc thô: 50 – 100 micron. Loại bỏ các hạt cặn lớn, tạp chất thô.
Lọc trung bình: 10 – 25 micron. Loại bỏ các hạt cặn có kích thước trung bình.
Lọc tinh: 0.5 – 5 micron. Loại bỏ các hạt cặn nhỏ, vi khuẩn, một số loại virus.
Theo hình dạng và thiết kế:
Túi lọc miệng vòng thép/nhựa:
Miệng túi có vòng kim loại hoặc nhựa cứng để cố định vào hệ thống lọc.
Dễ dàng lắp đặt và tháo ra. Túi lọc miệng dây rút:
Miệng túi có dây rút để thắt chặt và cố định vào hệ thống lọc.
Tiện lợi, dễ sử dụng.
Túi lọc đa lớp:
Có nhiều lớp lọc khác nhau để tăng hiệu quả lọc và lọc các loại cặn phức tạp.
Lọc trung bình (10 – 25 micron)
Lọc tinh (0.5 – 5 micron)
Theo hình dạng và thiết kế:
Túi lọc miệng vòng thép/nhựa
Túi lọc miệng dây rút
Túi lọc đa lớp
Nguyên lý hoạt động túi lọc cặn
Lọc cơ học (nguyên lý rây):
Đây là cơ chế chính của túi lọc cặn.
Khi chất lỏng chứa cặn đi qua túi lọc, các hạt cặn có kích thước lớn hơn lỗ lọc của túi sẽ bị giữ lại trên bề mặt hoặc bên trong túi.
Chất lỏng sạch với các hạt nhỏ hơn lỗ lọc sẽ đi qua túi và ra ngoài.
Hiệu quả lọc phụ thuộc vào kích thước lỗ lọc của túi và kích thước hạt cặn cần loại bỏ.
Ưu điểm của túi lọc cặn
Hiệu suất lọc cao: Túi lọc cặn có khả năng lọc chính xác đến 99%, giúp loại bỏ hầu hết các tạp chất ra khỏi chất lỏng.
Chịu được nhiệt độ cao: Được làm từ các vật liệu như polyester và polypropylene, túi lọc cặn có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Không gây ô nhiễm: Được làm từ 100% nhựa nguyên sinh, túi lọc cặn không gây ô nhiễm môi trường và đáp ứng các quy định của FDA trong thực phẩm.
Dễ dàng vệ sinh và thay thế: Túi lọc cặn được thiết kế để dễ dàng vệ sinh và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Độ bền cao: Với khả năng chịu áp lực lớn và giữ lại lượng cặn cao, túi lọc cặn có tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng cụ thể túi lọc cặn
Ngành công nghiệp:
Lọc dầu: Loại bỏ các tạp chất và cặn bã trong dầu.
Lọc sơn: Đảm bảo sơn không bị lẫn tạp chất, giúp bề mặt sơn mịn màng.
Lọc mực in: Giúp mực in đạt chất lượng cao, không bị tắc nghẽn trong quá trình in.
Ngành thực phẩm:
Lọc sữa: Loại bỏ các hạt cặn và tạp chất trong sữa.
Lọc nước ép trái cây: Đảm bảo nước ép trong và không có cặn.
Lọc dầu ăn: Giúp dầu ăn sạch và an toàn hơn.
Ngành hóa chất:
Lọc hóa chất: Loại bỏ các tạp chất trong quá trình sản xuất hóa chất.
Lọc chất tẩy rửa: Đảm bảo chất tẩy rửa không bị lẫn tạp chất, tăng hiệu quả làm sạch.
Ngành nông nghiệp:
Lọc nước nuôi trồng thủy sản: Giúp nước sạch hơn, ngăn ngừa bệnh tật cho tôm, cá.
Lọc nước ao hồ: Đảm bảo nước trong ao hồ không bị ô nhiễm, tạo môi trường sống tốt cho thủy sản.
Ngành dược phẩm:
Lọc thuốc nước: Đảm bảo thuốc nước không bị lẫn tạp chất, an toàn cho người sử dụng.
Cách chọn túi lọc cặn phù hợp
Loại chất lỏng cần lọc:
Nước: Chọn túi lọc nước có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao.
Dầu: Chọn túi lọc có khả năng chịu nhiệt và không bị biến dạng khi tiếp xúc với dầu.
Hóa chất: Chọn túi lọc có khả năng chống hóa chất và không bị ăn mòn.
Kích thước hạt cần lọc:
Xác định kích thước hạt cặn mà bạn cần loại bỏ để chọn túi lọc có độ chính xác phù hợp. Ví dụ, túi lọc với độ chính xác 1 micron sẽ loại bỏ các hạt rất nhỏ.
Lưu lượng chất lỏng:
Xác định lưu lượng chất lỏng cần lọc để chọn túi lọc có kích thước và khả năng chịu áp lực phù hợp. Túi lọc lớn hơn sẽ phù hợp với lưu lượng lớn hơn.
Nhiệt độ làm việc:
Chọn túi lọc có khả năng chịu nhiệt độ cao nếu chất lỏng cần lọc có nhiệt độ cao. Các vật liệu như polyester và polypropylene thường được sử dụng cho các ứng dụng này.
Chất liệu túi lọc:
Polyester: Chịu nhiệt tốt, phù hợp với nhiều loại chất lỏng.
Polypropylene: Chống hóa chất tốt, phù hợp với các ứng dụng lọc hóa chất.
Nylon: Độ bền cao, phù hợp với các ứng dụng lọc dầu và nước.
Yêu cầu vệ sinh và bảo trì:
Chọn túi lọc dễ dàng vệ sinh và thay thế để tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh