Công thức tính trọng lượng lưới thép hàn
P = d x d x N x T |
Trong đó:
P: Trọng lượng lưới thép hàn (kg/m2)
d: Đường kính sợi thép ngang (mm)
d: Đường kính sợi thép dọc (mm)
N: Tổng số lượng sợi thép ( ngang +dọc) trên 1 mét chiều dài (sợi/m)
T: Tỉ trọng của sợi thép từ 5.100 – 6.400kg/m3
Bảng thông số trọng lượng lưới thép hàn
Trọng lượng tấm thép hàn ô vuông
Loại lưới |
Mô tả |
Kích thước ô |
Đường kính sợi |
Trọng lượng |
D12-A250 |
Lưới hàn ô vuông D12 A250 |
250×250 |
12 |
7,11 |
D11-A250 |
Lưới hàn ô vuông D11 A250 |
250×250 |
11 |
5,98 |
D10-A250 |
Lưới hàn ô vuông D10 A250 |
250×250 |
10 |
4,94 |
D9-A250 |
Lưới hàn ô vuông D9 A250 |
250×250 |
9 |
4,00 |
D8-A250 |
Lưới hàn ô vuông D8 A250 |
250×250 |
8 |
3,16 |
D7-A250 |
Lưới hàn ô vuông D7 A250 |
250×250 |
7 |
2,43 |
D6-A250 |
Lưới hàn ô vuông D6 A250 |
250×250 |
6 |
1,78 |
D5-A250 |
Lưới hàn ô vuông D5 A250 |
250×250 |
5 |
1,24 |
D4-A250 |
Lưới hàn ô vuông D4 A250 |
250×250 |
4 |
0,80 |
|
|
|
|
|
D12-A200 |
Lưới hàn ô vuông D12 A200 |
200×200 |
12 |
8,88 |
D11-A200 |
Lưới hàn ô vuông D11 A200 |
200×200 |
11 |
7,47 |
D10-A200 |
Lưới hàn ô vuông D10 A200 |
200×200 |
10 |
6,17 |
D9-A200 |
Lưới hàn ô vuông D9 A200 |
200×200 |
9 |
5,00 |
D8-A200 |
Lưới hàn ô vuông D8 A200 |
200×200 |
8 |
3,95 |
D7-A200 |
Lưới hàn ô vuông D7 A200 |
200×200 |
7 |
3,03 |
D6-A200 |
Lưới hàn ô vuông D6 A200 |
200×200 |
6 |
2,22 |
D5-A200 |
Lưới hàn ô vuông D5 A200 |
200×200 |
5 |
1,55 |
D4-A200 |
Lưới hàn ô vuông D4 A200 |
200×200 |
4 |
0,99 |
|
|
|
|
|
D12-A150 |
Lưới hàn ô vuông D12 A150 |
150×150 |
12 |
11,84 |
D11-A150 |
Lưới hàn ô vuông D11 A150 |
150×150 |
11 |
9,96 |
D10-A150 |
Lưới hàn ô vuông D10 A150 |
150×150 |
10 |
8,23 |
D9-A150 |
Lưới hàn ô vuông D9 A150 |
150×150 |
9 |
6,67 |
D8-A150 |
Lưới hàn ô vuông D8 A150 |
150×150 |
8 |
5,27 |
D7-A150 |
Lưới hàn ô vuông D7 A150 |
150×150 |
7 |
4,04 |
D6-A150 |
Lưới hàn ô vuông D6 A150 |
150×150 |
6 |
2,96 |
D5-A150 |
Lưới hàn ô vuông D5 A150 |
150×150 |
5 |
2,07 |
D4-A150 |
Lưới hàn ô vuông D4 A150 |
150×150 |
4 |
1,32 |
|
|
|
|
|
D12-A100 |
Lưới hàn ô vuông D12 A100 |
100×100 |
12 |
17,76 |
D11-A100 |
Lưới hàn ô vuông D11 A100 |
100×100 |
11 |
14,94 |
D10-A100 |
Lưới hàn ô vuông D10 A100 |
100×100 |
10 |
12,34 |
D9-A100 |
Lưới hàn ô vuông D9 A100 |
100×100 |
9 |
10,00 |
D8-A100 |
Lưới hàn ô vuông D8 A100 |
100×100 |
8 |
7,90 |
D7-A100 |
Lưới hàn ô vuông D7 A100 |
100×100 |
7 |
6,06 |
D6-A100 |
Lưới hàn ô vuông D6 A100 |
100×100 |
6 |
4,44 |
D5-A100 |
Lưới hàn ô vuông D5 A100 |
100×100 |
5 |
3,10 |
D4-A100 |
Lưới hàn ô vuông D4 A100 |
100×100 |
4 |
1,98 |
|
|
|
|
|
D12-A50 |
Lưới hàn ô vuông D12 A50 |
50×50 |
12 |
35,52 |
D11-A50 |
Lưới hàn ô vuông D11 A50 |
50×50 |
11 |
29,88 |
D10-A50 |
Lưới hàn ô vuông D10 A50 |
50×50 |
10 |
24,68 |
D9-A50 |
Lưới hàn ô vuông D9 A50 |
50×50 |
9 |
20,00 |
D8-A50 |
Lưới hàn ô vuông D8 A50 |
50×50 |
8 |
15,80 |
D7-A50 |
Lưới hàn ô vuông D7 A50 |
50×50 |
7 |
12,12 |
D6-A50 |
Lưới hàn ô vuông D6 A50 |
50×50 |
6 |
8,88 |
D5-A50 |
Lưới hàn ô vuông D5 A50 |
50×50 |
5 |
6,20 |
D4-A50 |
Lưới hàn ô vuông D4 A50 |
50×50 |
4 |
3,96 |
Trọng lượng lưới thép hàn ô chử nhật
Loại lưới |
Mô tả |
Kích thước ô |
Sợi Lưới |
Trọng lượng |
D12-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A150x300 |
150×300 |
12 |
8,88 |
D11-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A150x300 |
150×300 |
11 |
7,47 |
D10-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A150x300 |
150×300 |
10 |
6,17 |
D9-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A150x300 |
150×300 |
9 |
5,00 |
D8-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A150x300 |
150×300 |
8 |
3,95 |
D7-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A150x300 |
150×300 |
7 |
3,03 |
D6-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A150x300 |
150×300 |
6 |
2,22 |
D5-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A150x300 |
150×300 |
5 |
1,55 |
D4-A150x300 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A150x300 |
150×300 |
4 |
0,99 |
|
|
|
|
|
D12-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A100x200 |
100×200 |
12 |
13,32 |
D11-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A100x200 |
100×200 |
11 |
11,21 |
D10-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A100x200 |
100×200 |
10 |
9,26 |
D9-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A100x200 |
100×200 |
9 |
7,50 |
D8-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A100x200 |
100×200 |
8 |
5,93 |
D7-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A100x200 |
100×200 |
7 |
4,55 |
D6-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A100x200 |
100×200 |
6 |
3,33 |
D5-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A100x200 |
100×200 |
5 |
2,33 |
D4-A100x200 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A100x200 |
100×200 |
4 |
1,49 |
|
|
|
|
|
D12-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A80x160 |
80×160 |
12 |
16,65 |
D11-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A80x160 |
80×160 |
11 |
14,01 |
D10-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A80x160 |
80×160 |
10 |
11,57 |
D9-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A80x160 |
80×160 |
9 |
9,38 |
D8-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A80x160 |
80×160 |
8 |
7,41 |
D7-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A80x160 |
80×160 |
7 |
5,69 |
D6-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A80x160 |
80×160 |
6 |
4,17 |
D5-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A80x160 |
80×160 |
5 |
2,91 |
D4-A80x160 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A80x160 |
80×160 |
4 |
1,86 |
|
|
|
|
|
D12-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A80x150 |
80×150 |
12 |
17,02 |
D11-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A80x150 |
80×150 |
11 |
14,32 |
D10-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A80x150 |
80×150 |
10 |
11,83 |
D9-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A80x150 |
80×150 |
9 |
9,59 |
D8-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A80x150 |
80×150 |
8 |
7,58 |
D7-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A80x150 |
80×150 |
7 |
5,81 |
D6-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A80x150 |
80×150 |
6 |
4,26 |
D5-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A80x150 |
80×150 |
5 |
2,98 |
D4-A80x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A80x150 |
80×150 |
4 |
1,90 |
|
|
|
|
|
D12-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A75x150 |
75×150 |
12 |
17,76 |
D11-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A75x150 |
75×150 |
11 |
14,94 |
D10-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A75x150 |
75×150 |
10 |
12,34 |
D9-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A75x150 |
75×150 |
9 |
10,00 |
D8-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A75x150 |
75×150 |
8 |
7,90 |
D7-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A75x150 |
75×150 |
7 |
6,06 |
D6-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A75x150 |
75×150 |
6 |
4,44 |
D5-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A75x150 |
75×150 |
5 |
3,10 |
D4-A75x150 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A75x150 |
75×150 |
4 |
1,98 |
|
|
|
|
|
D12-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D12 A50x100 |
50×100 |
12 |
26,64 |
D11-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D11 A50x100 |
50×100 |
11 |
22,41 |
D10-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D10 A50x100 |
50×100 |
10 |
18,51 |
D9-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D9 A50x100 |
50×100 |
9 |
15,00 |
D8-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D8 A50x100 |
50×100 |
8 |
11,85 |
D7-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D7 A50x100 |
50×100 |
7 |
9,09 |
D6-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D6 A50x100 |
50×100 |
6 |
6,66 |
D5-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D5 A50x100 |
50×100 |
5 |
4,65 |
D4-A50x100 |
Lưới hàn ô chữ nhật D4 A50x100 |
50×100 |
4 |
2,97 |
Loại lưới |
Bước sợi dọc x Bước sợi ngang |
Sợi dọc x Sợi ngang |
Khối lượng |
B12 |
100 x 200 |
12 x 8 |
10,90 |
B11 |
100 x 200 |
11 x 8 |
9,43 |
B10 |
100 x 200 |
10 x 8 |
8,14 |
B9 |
100 x 200 |
9 x 8 |
6,97 |
B8 |
100 x 200 |
8 x 8 |
5,93 |
B7 |
100 x 200 |
7 x 7 |
4,53 |
B6 |
100 x 200 |
6 x 6 |
3,73 |
B5 |
100 x 200 |
5 x 5 |
3,05 |
C12 |
100 x 400 |
12 x 8 |
9,87 |
C11 |
100 x 400 |
11 x 8 |
8,44 |
C10 |
100 x 400 |
10 x 6 |
6,72 |
C9 |
100 x 400 |
9 x 6 |
5,55 |
C8 |
100 x 400 |
8 x 5 |
4,34 |
C7 |
100 x 400 |
7 x 5 |
3,41 |
C6 |
100 x 400 |
6 x 5 |
2,61 |
Lưu ý:
Trọng lượng thực tế của lưới thép hàn có thể thay đổi đôi chút so với bảng trọng lượng tiêu chuẩn do sai số sản xuất.
Bảng này chỉ cung cấp thông tin tham khảo. Nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp để có được thông tin chính xác nhất về trọng lượng của lưới thép hàn cụ thể.
Trọng lượng lưới kẽm hàn ô vuông thành cuộn
Ô lưới (mm) |
Sợi lưới (mm) |
Khổ lưới (m) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng |
Ô 5.5- 6mm |
0.5-0.6mm |
1m |
28m |
16-17kg/c |
ô 12mm |
0.75mm |
1m |
28m |
16-17kg/c |
ô 12mm |
0.75mm |
1.2m |
28m |
20-21kg/c |
ô 18mm |
1.1mm |
1m |
28m |
23-24kg/c |
ô 18mm |
1.3mm |
1.2m |
28m |
34-35kg/c |
ô 25mm |
1.1mm |
1m |
28m |
16-17kg/c |
ô 25mm |
1.9mm |
1m |
28m |
55kg/c |
ô 25mm |
1.9mm |
1,2m |
28m |
66kg/c |
ô 35-40mm |
2,2mm |
1m |
28m |
55kg/c |
ô 35-40mm |
2,2mm |
1,2m |
28m |
66kg/c |
ô 50mm |
2.8mm |
1m |
28m |
50kg/c |
ô 50mm |
2.8mm |
1,2m |
28m |
60kg/c |
ô 50mm |
3.5mm |
1m |
20m |
60-61kg/c |
ô 50mm |
3.5mm |
1,2m |
20m |
75kg/c |
ô 50mm |
4mm |
1m |
20m |
80kg/c |
ô 50mm |
4mm |
1,2m |
20m |
96kg/c |
ô 50mmx100mm |
4mm |
1m |
20m |
57kg/c |
ô 50mmx100mm |
4mm |
1,2m |
20m |
68kg/c |
ô 50mmx100mm |
4mm |
1,5m |
20m |
85kg/c |
ô 100mm |
3mm |
1m |
30m |
34kg/c |
ô 100mm |
3mm |
1.2m |
30m |
40kg/c |
ô 100mm |
3mm |
1.5m |
30m |
50kg/c |
ô 100mm |
4mm |
1m |
30m |
60kg/c |
ô 100mm |
4mm |
1.2m |
30m |
72kg/c |
ô 100mm |
4mm |
1.5m |
30m |
90kg/c |
1m2 lưới thép hàn bao nhiêu kg
Kích thước ô lưới: Ô lưới càng nhỏ thì trọng lượng càng lớn. Ví dụ, lưới thép hàn D10 với ô lưới 50mm x 50mm sẽ nặng hơn lưới thép hàn D10 với ô lưới 100mm x 100mm.
Đường kính sợi thép: Đường kính sợi thép càng lớn thì trọng lượng càng lớn. Ví dụ, lưới thép hàn D12 có trọng lượng lớn hơn lưới thép hàn D10.
Loại thép: Trọng lượng của các loại thép khác nhau có thể thay đổi. Ví dụ, lưới thép hàn mạ kẽm sẽ nặng hơn lưới thép hàn đen.
1 cuộn lưới thép hàn bao nhiêu kg
Thông thường, mỗi cuộn lưới thép hàn có chiều dài từ 20 đến 30 mét (cắt theo yêu cầu). Trọng lượng của mỗi cuộn lưới thép hàn sẽ khác nhau tùy vào chiều dài cụ thể. Để biết chính xác trọng lượng của cuộn lưới thép hàn, bạn nên xem bảng tra quy cách lưới thép hàn.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn, hãy liên hệ với các đơn vị cung cấp lưới thép để biết thêm chi tiết về trọng lượng và kích thước cụ thể.