Giới thiệu bình lọc túi size 2
Bình lọc túi size 2 là một loại thiết bị lọc chất lỏng sử dụng túi lọc có kích thước size 2 (đường kính 180mm, dài 810mm) để loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn và các hạt không mong muốn khỏi chất lỏng.
Thông số kỹ thuật bình lọc túi size 2
Thông số | Giá trị |
Đường kính bình | 210mm – 300mm |
Chiều cao tổng thể | 1000mm – 1200mm |
Kích thước túi lọc | Size 2 (đường kính 180mm, dài 810mm) |
Vật liệu vỏ bình, nắp bình, giỏ lọc, cổng vào/ra | Inox 304 hoặc 316 |
Vật liệu gioăng làm kín | Silicone, Viton, EPDM,… (tùy thuộc vào ứng dụng và nhiệt độ) |
Số lượng túi lọc | 1 – 5 túi (có thể lên đến 12 túi hoặc hơn) |
Kích thước túi lọc | 180 x 810 mm (size 2) |
Lưu lượng lọc | 10 – 60 m3/h (tùy thuộc vào số lượng túi, cấp độ lọc và áp suất) |
Áp suất làm việc tối đa | 6 – 10 bar |
Áp suất vận hành | 3 – 5 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 90 – 120°C (tùy thuộc vào vật liệu gioăng và túi lọc) |
Cấp độ lọc | 0.5 – 200 micron (tùy thuộc vào loại túi lọc) |
Kết nối cổng vào/ra | Mặt bích, ren hoặc kẹp (thường là 2 inch hoặc lớn hơn) |
Khối lượng | 15 – 30 kg (tùy thuộc vào số lượng túi và vật liệu) |
Xuất xứ | Sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu. Đầy đủ chứng từ |
Khối lượng | Khoảng 16 kg |
Cấu tạo của bình Lọc Túi Size 2
Vỏ bình:
Hình dáng: Thường là hình trụ đứng, nhưng cũng có thể là hình chữ nhật hoặc hình vuông tùy thuộc vào yêu cầu lắp đặt và không gian.
Vật liệu: Chủ yếu làm từ inox 304 hoặc 316, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
Độ dày: Tùy thuộc vào áp suất làm việc, thường từ 2mm đến 4mm.
Chân đế: Đảm bảo sự ổn định của bình lọc khi lắp đặt.
Nắp bình:
Vật liệu: Cũng làm từ inox 304 hoặc 316.
Kiểu kết nối: Bulong hoặc kẹp để dễ dàng tháo lắp và thay thế túi lọc.
Gioăng làm kín: Đảm bảo không có rò rỉ chất lỏng khi hoạt động.
Van xả khí (Air vent): Cho phép thoát khí khi vận hành và nạp chất lỏng vào bình.
Van xả áp (Pressure relief valve): Tự động xả áp khi áp suất trong bình vượt quá giới hạn cho phép.
Túi lọc size 2:
Kích thước: Đường kính 180mm, dài 810mm.
Vật liệu: Đa dạng tùy thuộc vào ứng dụng, bao gồm:
Polypropylene (PP): Phổ biến, chịu được nhiều loại hóa chất.
Polyester (PE): Chịu nhiệt tốt, phù hợp cho lọc chất lỏng nóng.
Nylon (NMO): Độ bền cơ học cao, chịu mài mòn tốt.
Cấp độ lọc: Từ 0.5 micron đến 100 micron tùy thuộc vào yêu cầu lọc.
Kiểu miệng túi: Có nhiều loại như miệng nhựa, miệng inox, miệng dây rút…
Giỏ lọc (lồng lọc):
Vật liệu: Inox 304 hoặc 316.
Cấu tạo: Hình trụ đục lỗ hoặc lưới, có tác dụng:
Hỗ trợ túi lọc, ngăn túi bị biến dạng hoặc vỡ khi có áp suất.
Phân phối chất lỏng đều hơn vào túi lọc, tăng hiệu quả lọc.
Cổng vào/ra:
Vật liệu: Inox 304 hoặc 316.
Kiểu kết nối: Mặt bích, ren hoặc kẹp tùy thuộc vào hệ thống đường ống.
Kích thước: Thường là 2 inch (DN50) hoặc lớn hơn tùy thuộc vào lưu lượng lọc.
Ngoài ra, bình lọc túi size 2 còn có thể có các bộ phận khác như:
Đồng hồ đo áp suất: Theo dõi áp suất trong bình.
Van lấy mẫu: Lấy mẫu chất lỏng để kiểm tra chất lượng lọc.
Chân điều chỉnh độ cao: Điều chỉnh độ cao của bình để phù hợp với vị trí lắp đặt.
Nguyên lý hoạt động của bình lọc túi size 2
Đưa chất lỏng vào: Chất lỏng chưa lọc được bơm hoặc dẫn vào bình lọc qua cổng vào.
Lọc qua túi: Chất lỏng đi vào bên trong bình và tiếp xúc với bề mặt ngoài của túi lọc. Dưới tác động của áp suất, chất lỏng sẽ thấm qua các lỗ nhỏ trên bề mặt túi lọc.
Giữ lại tạp chất: Các hạt tạp chất, cặn bẩn có kích thước lớn hơn kích thước lỗ lọc của túi sẽ bị giữ lại bên trong túi lọc.
Thu chất lỏng sạch: Chất lỏng đã được lọc sạch sẽ đi qua túi lọc và chảy ra ngoài bình thông qua cổng ra.
Thay túi lọc: Khi túi lọc bị bão hòa (tức là các tạp chất đã lấp đầy các lỗ lọc, làm giảm lưu lượng và hiệu quả lọc), cần mở nắp bình, tháo túi lọc cũ và thay thế bằng túi lọc mới.
Ưu điểm của bình lọc túi size 2
Hiệu suất lọc cao: Với khả năng lọc từ 0.5 đến 200 micron, bình lọc túi size 2 có thể loại bỏ hiệu quả các hạt cặn bẩn và tạp chất từ chất lỏng.
Dung tích lớn: Kích thước túi lọc 180 x 810 mm (size 2) cho phép xử lý lưu lượng lọc tối đa lên đến 40 m³/h, phù hợp cho các ứng dụng có nhu cầu lọc lớn.
Chất liệu bền bỉ: Được làm từ inox 304 hoặc inox 316, bình lọc có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
Dễ dàng thay thế và bảo trì: Thiết kế túi lọc dễ dàng tháo lắp và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Áp suất và nhiệt độ làm việc cao: Có thể hoạt động ổn định trong khoảng áp suất từ 6 – 10 bar và nhiệt độ lên đến 120°C, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Kết nối linh hoạt: Bình lọc có thể kết nối bằng mặt bích 2 inch, 4 lỗ hoặc kết nối ren, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Khối lượng nhẹ: Với khối lượng khoảng 16 kg, bình lọc túi size 2 dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Ứng dụng của Bình Lọc Túi Size 2
Ngành thực phẩm và đồ uống:
Lọc bia, rượu, nước giải khát.
Lọc nước mắm, nước tương, dầu ăn.
Lọc nước trái cây, trà, cà phê.
Ngành hóa chất:
Lọc sơn, mực in.
Lọc các dung dịch hóa chất, dung môi.
Ngành dược phẩm:
Lọc các dung dịch dược phẩm, thuốc.
Lọc nước tinh khiết dùng trong sản xuất dược phẩm.
Ngành xử lý nước:
Bình inox lọc nước, lọc nước thải công nghiệp.
Lọc nước sinh hoạt, nước uống.
Lọc nước nuôi trồng thủy sản, nước nuôi cá cảnh.
Ngành dầu khí:
Lọc dầu nhờn, dầu thô.
Lọc các sản phẩm dầu khí khác.
Ngành công nghiệp khác:
Lọc các dung dịch có độ mặn cao, tính ăn mòn hoặc gây gỉ sét.
Lọc các dung dịch có chứa rong tảo.
Lựa chọn bình Lọc Túi Size 2
Chất liệu: Chọn bình lọc làm từ inox 304 hoặc inox 316 tùy thuộc vào môi trường làm việc và tính chất của chất lỏng cần lọc. Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp với các dung dịch có tính ăn mòn cao.
Cấp độ lọc: Xác định cấp độ lọc cần thiết (0.5 – 200 micron) dựa trên yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Lưu lượng lọc: Đảm bảo bình lọc có thể xử lý lưu lượng lọc tối đa cần thiết, ví dụ như 40 m³/h.
Áp suất làm việc: Chọn bình lọc có khả năng chịu áp suất trong khoảng 6 – 10 bar.
Kết nối: Xem xét loại kết nối phù hợp với hệ thống hiện có, như mặt bích 2 inch, 4 lỗ hoặc kết nối ren.
Nhiệt độ làm việc: Đảm bảo bình lọc có thể chịu được nhiệt độ làm việc tối đa, ví dụ như 120°C.
Bảo dưỡng Bình Lọc Túi Size 2
Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của bình lọc túi size 2, bạn cần thực hiện các bước bảo dưỡng sau:
Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng của túi lọc và các bộ phận khác của bình lọc. Đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc tắc nghẽn.
Thay thế túi lọc: Khi túi lọc bị bẩn hoặc tắc nghẽn, hãy thay thế bằng túi lọc mới để đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu. Thời gian thay thế tùy thuộc vào mức độ sử dụng và tính chất của chất lỏng cần lọc.
Vệ sinh bình lọc: Định kỳ vệ sinh bình lọc để loại bỏ cặn bẩn và tạp chất tích tụ. Sử dụng các dung dịch vệ sinh phù hợp với chất liệu inox để tránh ăn mòn.
Kiểm tra áp suất: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra và duy trì áp suất lọc trong khoảng 6 – 10 bar. Điều này giúp tránh các sự cố do áp suất quá cao hoặc quá thấp.
Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối như mặt bích hoặc ren luôn chắc chắn và không bị rò rỉ.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh