Micron là gì
Micron là một đơn vị đo lường quốc tế theo hệ mét, viết tắt là µ hoặc ký hiệu là µm. Nó được sử dụng để đo kích thước hạt hoặc vật thể có kích cỡ nhỏ hơn 1 mm.
Micron (ký hiệu: µm) là đơn vị đo chiều dài bằng một phần triệu mét (10^-6 m).
Là đơn vị được sử dụng để đo kích thước của các vật thể hoặc hạt có kích thước nhỏ hơn 1mm.
Thuật ngữ “micron” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “nhỏ”.
Vì sao sử dụng đơn vị micron
Tính chính xác: Micron cho phép đo lường kích thước của các vật thể hoặc hạt vô cùng nhỏ, mà các đơn vị đo lường thông thường như milimet (mm) hay centimet (cm) không thể làm được.
Ví dụ: đường kính của một sợi tóc người chỉ khoảng 100 micron, kích thước của một tế bào máu đỏ chỉ khoảng 7 micron.
Tính ứng dụng rộng rãi: Micron được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Khoa học vật liệu: đo kích thước hạt, độ dày màng mỏng, v.v.
Sinh học: đo kích thước tế bào, vi khuẩn, virus, v.v.
Kỹ thuật: đo độ chính xác của các bộ phận máy móc, kích thước lỗ lọc, v.v.
Tính quốc tế: Micron là đơn vị đo lường thuộc hệ thống đơn vị quốc tế (SI), do đó được sử dụng và công nhận trên toàn thế giới.
Cách tính đơn vị đơn vị micron
1micron bằng bao nhiêu mm hay 1mm bằng bao nhiêu micron.
1 micron = 1/1.000.000 mét
1 micron = 1/1.000 mm
1 micron = 1/10.000 cm
1 micron = 1/25.400 inch
Ví dụ, khi nói về vải dệt hay lõi lọc 1 micron, bạn đang ám chỉ kích thước hạt 0.001 mm đi qua. Đơn vị này thường được sử dụng trong lĩnh vực lọc nước và các sản phẩm có kích thước siêu nhỏ
So sánh micron với các vật cụ thể khác
Kích thước (µm) |
Đối tượng |
1-10µm |
Chiều dài của vi khuẩn |
10µm |
Kích thước của sợi nấm |
3-8µm |
Độ dày của sợi tơ nhện |
5µm |
Chiều dài của đầu tinh trùng người |
10µm |
Giọt sương hoặc giọt nước trong mây |
10µm |
Đường kính của tế bào máu đỏ người |
10-12µm |
Độ dày của bọc thực phẩm nhựa |
10-55µm |
Độ dày của sợi lông cừu |
17-181µm |
Đường kính của sợi tóc người |
70-180µm |
Độ dày của một tờ giấy |
Bảng quy đổi đơn vị micron, milimeter, inch, mesh
MESH |
INCHS |
MICRONS |
Ô Lưới (Milimeter) |
3 |
0.265 |
6730 |
6.73 |
4 |
0.187 |
4760 |
4.76 |
5 |
0.157 |
4000 |
4 |
6 |
0.132 |
3360 |
3.36 |
7 |
0.111 |
2830 |
2.83 |
8 |
0.0937 |
2380 |
2.38 |
10 |
0.0787 |
2000 |
2 |
12 |
0.0661 |
1680 |
1.68 |
14 |
0.0555 |
1410 |
1.41 |
16 |
0.0469 |
1190 |
1.19 |
18 |
0.0394 |
1000 |
1 |
20 |
0.0331 |
841 |
0.841 |
25 |
0.028 |
707 |
0.707 |
30 |
0.0232 |
595 |
0.595 |
35 |
0.0197 |
500 |
0.5 |
40 |
0.0165 |
400 |
0.4 |
45 |
0.0138 |
354 |
0.354 |
50 |
0.0117 |
297 |
0.297 |
60 |
0.0098 |
250 |
0.25 |
70 |
0.0083 |
210 |
0.21 |
80 |
0.007 |
177 |
0.177 |
100 |
0.0059 |
149 |
0.149 |
120 |
0.0049 |
125 |
0.125 |
140 |
0.0041 |
105 |
0.105 |
170 |
0.0035 |
88 |
0.088 |
200 |
0.0029 |
74 |
0.074 |
230 |
0.0024 |
63 |
0.063 |
270 |
0.0021 |
53 |
0.053 |
325 |
0.0017 |
44 |
0.044 |
400 |
0.0015 |
37 |
0.037 |
500 |
0.0010 |
30 |
0.030 |
Ứng dụng của đơn vị micron
Micron được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Khoa học vật liệu:
Đo kích thước hạt: Kích thước hạt ảnh hưởng đến nhiều tính chất của vật liệu, như độ bền, độ dẫn điện, v.v. Ví dụ: kích thước hạt của thép ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo của thép.
Đo độ dày màng mỏng: Màng mỏng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, như điện tử, quang học, v.v. Ví dụ: độ dày của một lớp phủ chống phản xạ trên kính mắt chỉ khoảng vài micron.
Đo độ nhám bề mặt: Độ nhám bề mặt ảnh hưởng đến độ bám dính, độ mòn, v.v. của vật liệu. Ví dụ: độ nhám bề mặt của một bộ phận máy móc cần được đo chính xác để đảm bảo độ khớp nối và hoạt động trơn tru.
Sinh học:
Đo kích thước tế bào: Kích thước tế bào ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh học, như trao đổi chất, vận chuyển, v.v. Ví dụ: kích thước của một tế bào máu đỏ khoảng 7 micron.
Đo kích thước vi khuẩn và virus: Vi khuẩn và virus là tác nhân gây bệnh cho con người. Việc đo kích thước của chúng giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Ví dụ: kích thước của virus cúm khoảng 100 micron.
Đo kích thước DNA và RNA: DNA và RNA là vật liệu di truyền của tế bào. Việc đo kích thước của chúng giúp nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử. Ví dụ: một vòng xoắn DNA có đường kính khoảng 2 micron.
Kỹ thuật:
Đo độ chính xác của các bộ phận máy móc: Độ chính xác của các bộ phận máy móc ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và độ bền của máy móc. Ví dụ: độ chính xác của một ổ trục cần được đo chính xác để đảm bảo máy móc hoạt động trơn tru và không bị hỏng hóc.
Đo kích thước lỗ lọc: Lỗ lọc được sử dụng để lọc chất lỏng, lưới lọc inox khí, v.v. Kích thước lỗ lọc ảnh hưởng đến hiệu quả lọc. Ví dụ: kích thước lỗ lọc nước thường nhỏ hơn 1 micron để đảm bảo lọc sạch các tạp chất.
Đây là một đơn vị tiện lợi để đo những vật phẩm có kích thước rất nhỏ, ví dụ như trong sản phẩm lọc như vải nylon, lõi lọc nước, vải không dệt PE, vải pp, lưới inox, lõi lọc nước, túi lọc nước, và lõi lọc chất lỏng
Đo kích thước tia laser: Tia laser được sử dụng trong nhiều ứng dụng, như cắt, hàn, đo lường, v.v. Kích thước tia laser ảnh hưởng đến độ chính xác và hiệu quả của ứng dụng. Ví dụ: kích thước tia laser sử dụng trong phẫu thuật mắt chỉ khoảng vài micron.
Ngoài ra, micron còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
Y học: Micron được sử dụng để đo kích thước của các tế bào ung thư, vi khuẩn, virus, v.v.
Môi trường: Micron được sử dụng để đo kích thước của các hạt bụi mịn, vi sinh vật trong nước, v.v.
Thực phẩm: Micron được sử dụng để đo kích thước của các hạt vi nhựa trong thực phẩm, vi sinh vật trong thực phẩm, v.v.Lọc nước: Micron được dùng để đo kích thước lỗ lọc trong các hệ thống lọc nước. Ví dụ, một lõi lọc 1 micron có khả năng loại bỏ các hạt có kích thước 0.001 mm trở lên.
Công nghệ in ấn: Trong ngành in ấn, micron được sử dụng để đo kích thước của hạt mực in. Các máy in laser và máy in mực nước thường sử dụng các hạt mực có kích thước từ vài micron đến vài chục micron.
Công nghệ điện tử: Micron cũng liên quan đến việc sản xuất chip và linh kiện điện tử. Kích thước của các transistor và mạch tích hợp thường được đo bằng đơn vị này.