Giới thiệu túi lọc bụi polyester
Túi lọc bụi polyester là một loại túi lọc được làm từ sợi polyester, có chức năng lọc và giữ lại các hạt bụi, tạp chất có trong không khí. Túi lọc này hoạt động dựa trên nguyên lý cơ học, khi không khí chứa bụi đi qua túi, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt hoặc bên trong cấu trúc của túi, cho phép không khí sạch đi qua.
Đặc điểm của túi lọc bụi polyester
Chất liệu:
Được làm từ sợi tổng hợp polymer polyester, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Khả năng chịu nhiệt:
Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 150°C, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao.
Chống ẩm và chống mài mòn:
Polyester có khả năng chống ẩm tốt, giúp túi lọc không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong không khí.
Khả năng chống mài mòn cao, kéo dài tuổi thọ của túi lọc.
Hiệu suất lọc cao:
Có khả năng lọc các hạt bụi mịn và hạt rắn hiệu quả, giúp làm sạch không khí trong các môi trường công nghiệp.
Độ bền và độ co giãn:
Độ bền cơ học tốt, không dễ bị rách hay hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
Khả năng co giãn tốt, giúp túi lọc dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Thông số kỹ thuật của túi lọc bụi polyester
Thông số | Giá trị điển hình |
Chất liệu | Sợi polyester (nguyên sinh hoặc tái chế), có thể có thêm sợi chống tĩnh điện, phủ màng PTFE… |
Cấu trúc | Dệt hoặc không dệt |
Độ dày vải | 1.4 – 2.1 mm (thường 1.8 mm) |
Trọng lượng vải | 400 – 550 g/m2 (thường 500 g/m2) |
Kích thước lỗ lọc | Vài micron đến vài trăm micron (tùy ứng dụng) |
Đường kính | 130 – 165 mm (thường 130 mm) |
Chiều dài | 1000 – 7000 mm (tùy yêu cầu) |
Miệng túi | Vòng thép đàn hồi, inox, thép tròn, dây rút, may gấp mép… |
Đáy túi | Gia cố bằng nhiều lớp vải |
Hiệu suất lọc bụi | 99% (hạt bụi > 1 micron) |
Độ thoát khí | 150-180 l/dm2/s |
Nhiệt độ hoạt động liên tục | 130°C |
Nhiệt độ tức thời | 150°C |
Khả năng chống hóa chất | Kháng axit, kiềm, dung môi hữu cơ ở mức trung bình |
Cường lực dọc | > 1300 N/5*20cm |
Cường lực ngang | > 1500 N/5*20cm |
Độ dãn dài | < 20% |
Khả năng chống mài mòn | Tốt |
Tuổi thọ | Vài năm (tùy điều kiện vận hành và bảo dưỡng) |
Kích thước túi lọc bụi polyester thông dụng
Đường kính túi | Chiều dài túi |
135mm | 2.500mm |
135mm | 3.000mm |
150mm | 3.000mm |
160mm | 3.000mm |
165mm | 4.5000mm |
165mm | 6.000mm |
Ưu điểm của túi lọc bụi polyester
Độ bền cao: Polyester là một vật liệu rất bền và chắc, giúp túi lọc có khả năng chống mài mòn tốt.
Hiệu quả lọc cao: Túi lọc bụi polyester có khả năng lọc bụi rất hiệu quả, có thể thu và giữ lại một lượng lớn các hạt bụi, đạt hiệu suất lọc lên đến 99%.
Khả năng chịu nhiệt: Polyester có thể chịu được nhiệt độ cao, phù hợp sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao như nhà máy xi măng.
Kháng hóa chất: Polyester có khả năng kháng nhiều loại hóa chất, làm cho túi lọc phù hợp để sử dụng trong các nhà máy xử lý hóa chất.
Chi phí thấp: Polyester là một vật liệu tương đối rẻ tiền, làm cho túi lọc có giá cả phải chăng hơn so với các loại túi lọc khác.
Dễ dàng vệ sinh: Túi lọc bụi polyester có thể dễ dàng vệ sinh và tái sử dụng, giúp giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.
Tính linh hoạt: Túi lọc polyester có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như xi măng, sản xuất điện, sắt thép, hóa chất và chế biến thực phẩm.
Các loại túi lọc bụi polyester
Túi lọc bụi polyester thường: Đây là loại túi lọc cơ bản, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như xi măng, chế biến gỗ, và thực phẩm.
Túi lọc bụi polyester chống ẩm: Loại này được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao, giúp ngăn ngừa hiện tượng thủy phân.
Túi lọc bụi polyester chống tĩnh điện: Được sử dụng trong các môi trường dễ phát sinh tĩnh điện, giúp giảm nguy cơ cháy nổ.
Túi lọc bụi polyester miệng dây ngang: Loại này có thiết kế miệng dây ngang, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Túi lọc bụi polyester miệng dây rút: Thiết kế miệng dây rút giúp túi lọc kín hơn, ngăn bụi thoát ra ngoài.
Túi lọc bụi polyester miệng vòng thép đàn hồi: Loại này có miệng vòng thép đàn hồi, giúp túi lọc bám chắc vào khung lọc, tăng hiệu quả lọc bụi.
Ứng dụng của túi lọc bụi polyester
Ngành gỗ: Sử dụng trong các nhà máy chế biến gỗ, sản xuất nội thất, gỗ ván ép, và gỗ ghép thanh.
Ngành vật liệu xây dựng: Được sử dụng trong sản xuất xi măng, bột đá, và gạch.
Ngành sắt thép: Áp dụng trong các nhà máy sản xuất sắt thép và kim loại.
Ngành thức ăn chăn nuôi: Sử dụng trong sản xuất thức ăn gia súc, bột cám.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng trong các nhà máy chế biến thực phẩm và sản xuất dược phẩm.
Ngành khai thác mỏ và luyện kim: Sử dụng trong các hoạt động khai thác mỏ và luyện kim.
INOSTEEL – CHUYÊN CUNG CẤP VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO
- Hotline / Zalo: 0938 904 669
- Email: inosteels@gmail.com
- Địa chỉ: 65B Tân Lập 2, Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh